Hang - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:hang
IPA theo giọng
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhæŋ/
Hoa Kỳ | [ˈhæŋ] |
Danh từ
[sửa]hang chỉ số ít /ˈhæŋ/
- Sự cúi xuống, sự gục xuống.
- Dốc, mặt dốc.
- Cách treo (một vật gì).
- Ý riêng, nghĩa riêng; cách làm, cách nói. to get the hang of something — hiểu rõ cái gì
Thành ngữ
[sửa]- not to care a hang: (Thông tục) Bất chấp, cóc cần.
Ngoại động từ
[sửa]hang ngoại động từ hung /ˈhæŋ/
- Treo, mắc. to hang a picture — treo bức tranh
- Treo cổ (người). to hang oneself — treo cổ tự tử hang him! — thằng chết tiệt! hang it! — đồ chết tiệt!
- Dán (giấy lên tường).
- Gục (đầu, vì hổ thẹn... ), cụp (tai, vì xấu hổ... ).
Chia động từ
[sửa] hangDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hang | |||||
Phân từ hiện tại | hanging | |||||
Phân từ quá khứ | hanged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hang | hang hoặc hangest¹ | hangs hoặc hangeth¹ | hang | hang | hang |
Quá khứ | hanged | hanged hoặc hangedst¹ | hanged | hanged | hanged | hanged |
Tương lai | will/shall² hang | will/shall hang hoặc wilt/shalt¹ hang | will/shall hang | will/shall hang | will/shall hang | will/shall hang |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hang | hang hoặc hangest¹ | hang | hang | hang | hang |
Quá khứ | hanged | hanged | hanged | hanged | hanged | hanged |
Tương lai | were to hang hoặc should hang | were to hang hoặc should hang | were to hang hoặc should hang | were to hang hoặc should hang | were to hang hoặc should hang | were to hang hoặc should hang |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hang | — | let’s hang | hang | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]hang nội động từ /ˈhæŋ/
- Treo, bị treo, bị mắc. the picture hangs up against the wall — bức tranh (bị) treo trên tường to hang by a thread — treo đầu sợi tóc (rất mong manh, nguy kịch)
- (Hanged) Bị treo cổ. he will hang for it — nó sẽ bị treo cổ vì tội đó
- Cheo leo, lơ lửng; phấp phới; rủ xuống, xõa xuống, thõng xuống, lòng thòng. a cloud of smoke hangs over the town — đám khói lơ lửng trên thành phố curtain hangs loose — màn rủ lòng thòng hair hangs down one's back — tóc xoã xuống lưng
- Nghiêng. the mast hangs aft — cột buồm nghiêng về phía đuôi tàu
Thành ngữ
[sửa]- to be hung up:
- cực kỳ quan tâm hay lo lắng về một đối tượng cụ thể nào đó và dùng một lượng thời gian lớn một cách vô lý để nghĩ về nó.
- to hang about:
- Đi lang thang, đi phất phơ, đi vơ vẩn, la cà.
- Quanh quẩn, quanh quất.
- Sắp đến, đến gần. there's a storm hanging about — trời sắp có bão
- to hang back:
- Do dự, lưỡng lự.
- Có ý muốn lùi lại, chùn lại.
- to hang behind: Tụt lại đằng sau, đà đẫn ở đằng sau.
- to hang down:
- Rủ xuống, xoã xuống, bỏ lỏng xuống, lòng thòng.
- Nghiêng, cúi. to hang down one's head — cúi đầu
- to hang off:
- Do dự, lưỡng lự.
- Lùi lại, chùn lại, có ý muốn lùi; (thông tục) muốn lĩnh, muốn chuồn.
- to hang on (upon):
- Dựa vào, tuỳ vào.
- Bám vào, bám riết lấy, cố bám, kiên trì ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). to hang on someone's arm — bám chặt lấy cánh tay ai to hang upon the left flank of the enemy — bám chặt lấy cánh trái của địch
- (Thông tục) Giữ máy (không cắt khi gọi dây nói).
- to hang out:
- Trèo ra ngoài; thò cổ ra ngoài (cửa sổ... ); thè ra (lưỡi).
- Thõng xuống, lòng thòng.
- (Từ lóng) Ở.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Lang thang, la cà, vơ vẩn lãng phí thời giờ (ở quán cà phê, tiệm trà... ).
- to hang together:
- Đoàn kết với nhau, gắn bó với nhau.
- Có mạch lạc, ăn khớp với nhau (lập luận).
- to hang up:
- Treo lên.
- (Nghĩa bóng) Để treo đầy, hoãn lại (không biết đến bao giờ mới làm).
- to hang fire: Nổ chậm (súng).
- to hang heavy: Trôi đi chậm chạp (thời gian).
- to hang on (upon) somebody's lips (words): Lắng nghe như uống từng lời từng chữ của ai.
- to hang on the line: Treo (tranh... ) ngang tầm mắt.
Chia động từ
[sửa] hangDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hang | |||||
Phân từ hiện tại | hanging | |||||
Phân từ quá khứ | hanged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hang | hang hoặc hangest¹ | hangs hoặc hangeth¹ | hang | hang | hang |
Quá khứ | hanged | hanged hoặc hangedst¹ | hanged | hanged | hanged | hanged |
Tương lai | will/shall² hang | will/shall hang hoặc wilt/shalt¹ hang | will/shall hang | will/shall hang | will/shall hang | will/shall hang |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hang | hang hoặc hangest¹ | hang | hang | hang | hang |
Quá khứ | hanged | hanged | hanged | hanged | hanged | hanged |
Tương lai | were to hang hoặc should hang | were to hang hoặc should hang | were to hang hoặc should hang | were to hang hoặc should hang | were to hang hoặc should hang | were to hang hoặc should hang |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hang | — | let’s hang | hang | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "hang", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
haːŋ˧˧ | haːŋ˧˥ | haːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
haːŋ˧˥ | haːŋ˧˥˧ |
Phiên âm Hán–Việt
[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “hang”- 舡: hang
- 缸: cang, hang, công
Phồn thể
[sửa]- 舡: hang
- 缸: cang, hang
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 舡: thuyền, hang, châu
- 𧯅: hang
- 𧯄: hang
- 馨: hênh, hanh, hang, hinh
- 𥧎: hênh, hang
- 缸: cong, hang, hồng, cang, giang
- 𡎟: han, hang
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- hạng
- hãng
- hăng
- háng
- hàng
- hằng
Danh từ
[sửa]hang
- Khoảng trống sâu tự nhiên hay được đào vào trong lòng đất. Hang đá. Hang cua. Chuột đào hang.
- Chỗ rỗng trong mô cơ thể động vật, do hiện tượng tế bào bị hoại tử tạo ra. Lao phổi đã thành hang.
Dịch
[sửa]- tiếng Anh: cave
- tiếng Thái ถ้ำ
- tiếng Trung Quốc 洞穴
- tiếng Khmer គុហា
Tham khảo
[sửa]- "hang", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tham khảo
[sửa]Tiếng Thổ
[sửa]Danh từ
[sửa]hang
- hang.
Từ khóa » Hanging Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Hanging - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Hanging Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
HANGING - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "hanging" - Là Gì?
-
Hanging Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Hanging Là Gì
-
Hanging Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Hanging - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Hanging
-
Là Gì? Nghĩa Của Từ Hanging Là Gì ? (Từ Điển Anh 'Wall Hanging ...
-
Hanging Là Gì - VNG Group
-
Hanging Out Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Hanging Out Trong Câu Tiếng Anh
-
BBC Vietnamese - Học Tiếng Anh - To Hang Around
-
Hanging Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky