Hanging

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. hanging
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
hanging Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hanging Phát âm : /'hæɳiɳ/

+ danh từ

  • sự treo
  • sự treo cổ
  • ((thường) số nhiều) rèm; màn; trướng
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dốc, đường dốc xuống
  • hanging committee
    • ban xét duyệt tranh triển lãm

+ tính từ

  • treo
    • hanging bridge cầu treo
  • đáng treo cổ, đáng chết treo
    • a hanging look bộ mặt đáng chết treo
    • a hanging matter một tội ác có thể bị kết án tro cổ
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  suspension dangling wall hanging
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hanging"
  • Những từ có chứa "hanging" changing cliff-hanging ever-changing hanging paper-hangings unchanging
  • Những từ có chứa "hanging" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  lạc thành đuôi gà đèn treo lửng lơ rủ chênh vênh đáng bung vú sữa trống cơm more...
Lượt xem: 456 Từ vừa tra + hanging : sự treo

Từ khóa » Hanging Nghĩa Là Gì