Hanging
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- hanging
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- sự treo
- sự treo cổ
- ((thường) số nhiều) rèm; màn; trướng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dốc, đường dốc xuống
- hanging committee
- ban xét duyệt tranh triển lãm
+ tính từ
- treo
- hanging bridge cầu treo
- đáng treo cổ, đáng chết treo
- a hanging look bộ mặt đáng chết treo
- a hanging matter một tội ác có thể bị kết án tro cổ
- Từ đồng nghĩa: suspension dangling wall hanging
- Những từ có chứa "hanging": changing cliff-hanging ever-changing hanging paper-hangings unchanging
- Những từ có chứa "hanging" in its definition in Vietnamese - English dictionary: lạc thành đuôi gà đèn treo lửng lơ rủ chênh vênh đáng bung vú sữa trống cơm more...
Từ khóa » Hanging Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Hanging - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Hanging Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
HANGING - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "hanging" - Là Gì?
-
Hanging Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Hanging Là Gì
-
Hanging Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Hanging - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Là Gì? Nghĩa Của Từ Hanging Là Gì ? (Từ Điển Anh 'Wall Hanging ...
-
Hang - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hanging Là Gì - VNG Group
-
Hanging Out Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Hanging Out Trong Câu Tiếng Anh
-
BBC Vietnamese - Học Tiếng Anh - To Hang Around
-
Hanging Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky