Nghĩa Của Từ Hanging - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/'hæηiη/
Thông dụng
Danh từ
Sự treo
Sự treo cổ
( (thường) số nhiều) rèm; màn; trướng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dốc, đường dốc xuống
hanging committee ban xét duyệt tranh triển lãmTính từ
Treo
hanging bridge cầu treoĐáng treo cổ, đáng chết treo
a hanging look bộ mặt đáng chết treo a hanging matter một tội ác có thể bị kết án treo cổChuyên ngành
Xây dựng
kiểu treo
hanging buttress tường chống kiểu treosự ốp tường
Kỹ thuật chung
giàn giáo treo
sự móc
sự treo
tile hanging sự treo tấm ốptreo
free-hanging chain curtain màn chuỗi treo tự do hanging arch vòm treo hanging beam dầm treo hanging bearing gối treo hanging bearing ổ treo hanging buttress tường chống kiểu treo hanging clamp kẹp treo hanging garden vườn treo hanging glacier sông băng treo hanging gutter máng nước treo hanging gutter máng treo hanging indent sắp đoạn treo hanging jamb (hangingpost) trụ treo (của cửa) hanging jambs (post) trụ treo hanging lamp đèn treo hanging post trụ treo hanging roof mái treo hanging scaffold giàn giáo treo hanging scaffolding giàn giá treo hanging stage giàn giáo treo hanging stairs bậc thang treo hanging steps bậc cầu thang treo hanging stile trụ treo hanging structures kết cấu treo hanging theodolite máy kinh vĩ treo hanging valley thung lũng treo hanging wall vách treo hanging window cửa sổ treo hanging-type air cooler dàn lạnh không khí kiểu treo hanging-type air cooler giàn lạnh không khí kiểu treo hanging-up sự treo monorail with hanging cars băng chuyền treo đường ray đơn monorail with hanging cars đường ray đơn có xe treo tile hanging sự treo tấm ốpĐịa chất
sự treo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
swaying , swinging , jutting , overhanging , beetling , projecting , pendent , suspended , fastened to , pendulous , drooping , dangly , pensile , dangling Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Hanging »Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung
tác giả
Phan Cao, Admin, Tiểu Đông Tà, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Hanging Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Hanging Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
HANGING - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "hanging" - Là Gì?
-
Hanging Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Hanging Là Gì
-
Hanging Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Hanging - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Hanging
-
Là Gì? Nghĩa Của Từ Hanging Là Gì ? (Từ Điển Anh 'Wall Hanging ...
-
Hang - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hanging Là Gì - VNG Group
-
Hanging Out Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Hanging Out Trong Câu Tiếng Anh
-
BBC Vietnamese - Học Tiếng Anh - To Hang Around
-
Hanging Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky