Hanging - Ebook Y Học - Y Khoa

Ebook Y Học - Y Khoa 2000 Phác Đồ Điều Trị Bệnh Của 20 Bệnh Viện Hạng 1 Từ Điển Anh Việt Y Khoa Ebook - 2000 Phác Đồ - Từ Điển AV Y Khoa hanging

Nghĩa của từ hanging - hanging là gì

Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. sự treo 2. sự treo cổ 3. (thường số nhiều) rèm; màn; trướng 4. (Mỹ) dốc, đường dốc xuống Tính từ 1. treo 2. đáng treo cổ, đáng chết treo

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Từ Liên Quan

hangeron hanger-on hangerson hangers-on hang-glider hang-gliding hangi hanging hanging culture hanging drop hanging heart hanging nest hanging position hanging valley hanging-drop culture hangman hangnail hangout hangover hang-over

Từ khóa » Hanging Nghĩa Là Gì