Hanging Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
hanging
/'hæɳiɳ/
* danh từ
sự treo
sự treo cổ
((thường) số nhiều) rèm; màn; trướng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dốc, đường dốc xuống
hanging committee
ban xét duyệt tranh triển lãm
* tính từ
treo
hanging bridge: cầu treo
đáng treo cổ, đáng chết treo
a hanging look: bộ mặt đáng chết treo
a hanging matter: một tội ác có thể bị kết án tro cổ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hanging
* kỹ thuật
giàn giáo treo
sự móc
sự treo
treo
xây dựng:
kiểu treo
sự ốp tường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hanging
decoration that is hung (as a tapestry) on a wall or over a window
the cold castle walls were covered with hangings
Synonyms: wall hanging
a form of capital punishment; victim is suspended by the neck from a gallows or gibbet until dead
in those days the hanging of criminals was a public entertainment
Similar:
suspension: the act of suspending something (hanging it from above so it moves freely)
there was a small ceremony for the hanging of the portrait
Synonyms: dangling
hang: be suspended or hanging
The flag hung on the wall
hang: cause to be hanging or suspended
Hang that picture on the wall
Synonyms: hang up
hang: kill by hanging
The murderer was hanged on Friday
Synonyms: string up
hang: let drop or droop
Hang one's head in shame
hang: fall or flow in a certain way
This dress hangs well
Her long black hair flowed down her back
Synonyms: fall, flow
hang: be menacing, burdensome, or oppressive
This worry hangs on my mind
The cloud of suspicion hangs over her
attend: give heed (to)
The children in the audience attended the recital quietly
She hung on his every word
They attended to everything he said
Synonyms: hang, advert, pay heed, give ear
hang: be suspended or poised
Heavy fog hung over the valley
cling: hold on tightly or tenaciously
hang on to your father's hands
The child clung to his mother's apron
Synonyms: hang
hang: be exhibited
Picasso hangs in this new wing of the museum
hang: prevent from reaching a verdict, of a jury
hang: decorate or furnish with something suspended
Hang wallpaper
hang: be placed in position as by a hinge
This cabinet door doesn't hang right!
hang: place in position as by a hinge so as to allow free movement in one direction
hang a door
hang: suspend (meat) in order to get a gamey taste
hang the venison for a few days
- hanging
- hanging-up
- hanging fly
- hanging arch
- hanging beam
- hanging chad
- hanging lamp
- hanging post
- hanging rack
- hanging rail
- hanging roof
- hanging room
- hanging wall
- hanging clamp
- hanging stage
- hanging steps
- hanging stile
- hanging garden
- hanging gutter
- hanging indent
- hanging stairs
- hanging valley
- hanging window
- hanging worker
- hanging bearing
- hanging glacier
- hanging buttress
- hanging geranium
- hanging keystone
- hanging scaffold
- hanging operations
- hanging structures
- hanging theodolite
- hanging scaffolding
- hanging-drop method
- hanging jambs (post)
- hanging-type air cooler
- hanging gardens of babylon
- hanging jamb (hanging post)
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Hanging Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Hanging - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Hanging Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
HANGING - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "hanging" - Là Gì?
-
Hanging Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Hanging Là Gì
-
Hanging Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Hanging - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Hanging
-
Là Gì? Nghĩa Của Từ Hanging Là Gì ? (Từ Điển Anh 'Wall Hanging ...
-
Hang - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hanging Là Gì - VNG Group
-
Hanging Out Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Hanging Out Trong Câu Tiếng Anh
-
BBC Vietnamese - Học Tiếng Anh - To Hang Around