Hanging Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ hanging tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | hanging (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ hangingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
hanging tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ hanging trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ hanging tiếng Anh nghĩa là gì.
hanging /'hæɳiɳ/* danh từ- sự treo- sự treo cổ- ((thường) số nhiều) rèm; màn; trướng- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dốc, đường dốc xuống!hanging committee- ban xét duyệt tranh triển lãm* tính từ- treo=hanging bridge+ cầu treo- đáng treo cổ, đáng chết treo=a hanging look+ bộ mặt đáng chết treo=a hanging matter+ một tội ác có thể bị kết án tro cổhang /hæɳ/* danh từ, chỉ số ít- sự cúi xuống, sự gục xuống- dốc, mặt dốc- cách treo (một vật gì)- ý riêng, nghĩa riêng; cách làm, cách nói=to get the hang of something+ hiểu rõ cái gì!not to care a hang- (thông tục) bất chấp, cóc cần* ngoại động từ hung- treo, mắc=to hang a picture+ treo bức tranh- treo cổ (người)=to hang oneself+ treo cổ tự tử=hang him!+ thằng chết tiệt!=hang it!+ đồ chết tiệt!- dán (giấy lên tường)- gục (đầu, vì hổ thẹn...), cụp (tai, vì xấu hổ...)* nội động từ- treo, bị treo, bị mắc=the picture hangs up against the wall+ bức tranh (bị) treo trên tường=to hang by a thread+ treo đầu sợi tóc (rất mong manh, nguy kịch)- (hanged) bị treo cổ=he will hang for it+ nó sẽ bị treo cổ vì tội đó- cheo leo, lơ lửng; phấp phới; rủ xuống, xoã xuống, thõng xuống, lòng thòng=a cloud of smoke hangs over the town+ đám khói lơ lửng trên thành phố=curtain hangs loose+ màn rủ lòng thòng=hair hangs down one's back+ tóc xoã xuống lưng- nghiêng=the mast hangs aft+ cột buồm nghiêng về phía đuôi tàu!to hang about- đi lang thang, đi phất phơ, đi vơ vẩn, la cà- quanh quẩn, quanh quất- sắp đến, đến gần=there's a storm hanging about+ trời sắp có bão!to hang back- do dự, lưỡng lự- có ý muốn lùi lại, chùn lại!to hang behind- tụt lại đằng sau, đà đẫn ở đằng sau!to hang down- rủ xuống, xoã xuống, bỏ thõng xuống, lòng thòng- nghiêng, cúi=to hang down one's head+ cúi đầu!to hang off- do dự, lưỡng lự- lùi lại, chùn lại, có ý muốn lùi; (thông tục) muốn lĩnh, muốn chuồn!to hang on (upon)- dựa vào, tuỳ vào- bám vào, bám riết lấy, cố bám, kiên trì ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=to hang on someone's arm+ bám chặt lấy cánh tay ai=to hang upon the left flank of the enemy+ bám chặt lấy cánh trái của địch- (thông tục) giữ máy (không cắt khi gọi dây nói)!to hang out- trèo ra ngoài; thò cổ ra ngoài (cửa sổ...); thè ra (lưỡi)- thõng xuống, lòng thòng- (từ lóng) ở- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lang thang, vơ vẩn lãng phí thời giờ (ở quán cà phê, tiệm trà...)!to hang together- đoàn kết với nhau, gắn bó với nhau- có mạch lạc, ăn khớp với nhau (lập luận)!to hang up- treo lên- (nghĩa bóng) để treo đầy, hoân lại (không biết đến bao giờ mới làm)!to hang fire- nổ chậm (súng)!to hang heavy- trôi đi chậm chạp (thời gian)!to hang on (upon) somebody's lips (words)- lắng nghe như uống từng lời từng chữ của ai!to hang on the line- treo (tranh...) ngang tầm mắt
Thuật ngữ liên quan tới hanging
- mineralogist tiếng Anh là gì?
- capote tiếng Anh là gì?
- predeceases tiếng Anh là gì?
- flood-lit tiếng Anh là gì?
- pitfalls tiếng Anh là gì?
- aeronautical tiếng Anh là gì?
- untanned tiếng Anh là gì?
- direr tiếng Anh là gì?
- excerptible tiếng Anh là gì?
- reviewal tiếng Anh là gì?
- jampacked tiếng Anh là gì?
- tetter tiếng Anh là gì?
- jojoba tiếng Anh là gì?
- adulator tiếng Anh là gì?
- gyro-compass tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hanging trong tiếng Anh
hanging có nghĩa là: hanging /'hæɳiɳ/* danh từ- sự treo- sự treo cổ- ((thường) số nhiều) rèm; màn; trướng- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dốc, đường dốc xuống!hanging committee- ban xét duyệt tranh triển lãm* tính từ- treo=hanging bridge+ cầu treo- đáng treo cổ, đáng chết treo=a hanging look+ bộ mặt đáng chết treo=a hanging matter+ một tội ác có thể bị kết án tro cổhang /hæɳ/* danh từ, chỉ số ít- sự cúi xuống, sự gục xuống- dốc, mặt dốc- cách treo (một vật gì)- ý riêng, nghĩa riêng; cách làm, cách nói=to get the hang of something+ hiểu rõ cái gì!not to care a hang- (thông tục) bất chấp, cóc cần* ngoại động từ hung- treo, mắc=to hang a picture+ treo bức tranh- treo cổ (người)=to hang oneself+ treo cổ tự tử=hang him!+ thằng chết tiệt!=hang it!+ đồ chết tiệt!- dán (giấy lên tường)- gục (đầu, vì hổ thẹn...), cụp (tai, vì xấu hổ...)* nội động từ- treo, bị treo, bị mắc=the picture hangs up against the wall+ bức tranh (bị) treo trên tường=to hang by a thread+ treo đầu sợi tóc (rất mong manh, nguy kịch)- (hanged) bị treo cổ=he will hang for it+ nó sẽ bị treo cổ vì tội đó- cheo leo, lơ lửng; phấp phới; rủ xuống, xoã xuống, thõng xuống, lòng thòng=a cloud of smoke hangs over the town+ đám khói lơ lửng trên thành phố=curtain hangs loose+ màn rủ lòng thòng=hair hangs down one's back+ tóc xoã xuống lưng- nghiêng=the mast hangs aft+ cột buồm nghiêng về phía đuôi tàu!to hang about- đi lang thang, đi phất phơ, đi vơ vẩn, la cà- quanh quẩn, quanh quất- sắp đến, đến gần=there's a storm hanging about+ trời sắp có bão!to hang back- do dự, lưỡng lự- có ý muốn lùi lại, chùn lại!to hang behind- tụt lại đằng sau, đà đẫn ở đằng sau!to hang down- rủ xuống, xoã xuống, bỏ thõng xuống, lòng thòng- nghiêng, cúi=to hang down one's head+ cúi đầu!to hang off- do dự, lưỡng lự- lùi lại, chùn lại, có ý muốn lùi; (thông tục) muốn lĩnh, muốn chuồn!to hang on (upon)- dựa vào, tuỳ vào- bám vào, bám riết lấy, cố bám, kiên trì ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=to hang on someone's arm+ bám chặt lấy cánh tay ai=to hang upon the left flank of the enemy+ bám chặt lấy cánh trái của địch- (thông tục) giữ máy (không cắt khi gọi dây nói)!to hang out- trèo ra ngoài; thò cổ ra ngoài (cửa sổ...); thè ra (lưỡi)- thõng xuống, lòng thòng- (từ lóng) ở- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lang thang, vơ vẩn lãng phí thời giờ (ở quán cà phê, tiệm trà...)!to hang together- đoàn kết với nhau, gắn bó với nhau- có mạch lạc, ăn khớp với nhau (lập luận)!to hang up- treo lên- (nghĩa bóng) để treo đầy, hoân lại (không biết đến bao giờ mới làm)!to hang fire- nổ chậm (súng)!to hang heavy- trôi đi chậm chạp (thời gian)!to hang on (upon) somebody's lips (words)- lắng nghe như uống từng lời từng chữ của ai!to hang on the line- treo (tranh...) ngang tầm mắt
Đây là cách dùng hanging tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ hanging tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
hanging /'hæɳiɳ/* danh từ- sự treo- sự treo cổ- ((thường) số nhiều) rèm tiếng Anh là gì? màn tiếng Anh là gì? trướng- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) dốc tiếng Anh là gì? đường dốc xuống!hanging committee- ban xét duyệt tranh triển lãm* tính từ- treo=hanging bridge+ cầu treo- đáng treo cổ tiếng Anh là gì? đáng chết treo=a hanging look+ bộ mặt đáng chết treo=a hanging matter+ một tội ác có thể bị kết án tro cổhang /hæɳ/* danh từ tiếng Anh là gì? chỉ số ít- sự cúi xuống tiếng Anh là gì? sự gục xuống- dốc tiếng Anh là gì? mặt dốc- cách treo (một vật gì)- ý riêng tiếng Anh là gì? nghĩa riêng tiếng Anh là gì? cách làm tiếng Anh là gì? cách nói=to get the hang of something+ hiểu rõ cái gì!not to care a hang- (thông tục) bất chấp tiếng Anh là gì? cóc cần* ngoại động từ hung- treo tiếng Anh là gì? mắc=to hang a picture+ treo bức tranh- treo cổ (người)=to hang oneself+ treo cổ tự tử=hang him!+ thằng chết tiệt!=hang it!+ đồ chết tiệt!- dán (giấy lên tường)- gục (đầu tiếng Anh là gì? vì hổ thẹn...) tiếng Anh là gì? cụp (tai tiếng Anh là gì? vì xấu hổ...)* nội động từ- treo tiếng Anh là gì? bị treo tiếng Anh là gì? bị mắc=the picture hangs up against the wall+ bức tranh (bị) treo trên tường=to hang by a thread+ treo đầu sợi tóc (rất mong manh tiếng Anh là gì? nguy kịch)- (hanged) bị treo cổ=he will hang for it+ nó sẽ bị treo cổ vì tội đó- cheo leo tiếng Anh là gì? lơ lửng tiếng Anh là gì? phấp phới tiếng Anh là gì? rủ xuống tiếng Anh là gì? xoã xuống tiếng Anh là gì? thõng xuống tiếng Anh là gì? lòng thòng=a cloud of smoke hangs over the town+ đám khói lơ lửng trên thành phố=curtain hangs loose+ màn rủ lòng thòng=hair hangs down one's back+ tóc xoã xuống lưng- nghiêng=the mast hangs aft+ cột buồm nghiêng về phía đuôi tàu!to hang about- đi lang thang tiếng Anh là gì? đi phất phơ tiếng Anh là gì? đi vơ vẩn tiếng Anh là gì? la cà- quanh quẩn tiếng Anh là gì? quanh quất- sắp đến tiếng Anh là gì? đến gần=there's a storm hanging about+ trời sắp có bão!to hang back- do dự tiếng Anh là gì? lưỡng lự- có ý muốn lùi lại tiếng Anh là gì? chùn lại!to hang behind- tụt lại đằng sau tiếng Anh là gì? đà đẫn ở đằng sau!to hang down- rủ xuống tiếng Anh là gì? xoã xuống tiếng Anh là gì? bỏ thõng xuống tiếng Anh là gì? lòng thòng- nghiêng tiếng Anh là gì? cúi=to hang down one's head+ cúi đầu!to hang off- do dự tiếng Anh là gì? lưỡng lự- lùi lại tiếng Anh là gì? chùn lại tiếng Anh là gì? có ý muốn lùi tiếng Anh là gì? (thông tục) muốn lĩnh tiếng Anh là gì? muốn chuồn!to hang on (upon)- dựa vào tiếng Anh là gì? tuỳ vào- bám vào tiếng Anh là gì? bám riết lấy tiếng Anh là gì? cố bám tiếng Anh là gì? kiên trì ((nghĩa đen) & tiếng Anh là gì? (nghĩa bóng))=to hang on someone's arm+ bám chặt lấy cánh tay ai=to hang upon the left flank of the enemy+ bám chặt lấy cánh trái của địch- (thông tục) giữ máy (không cắt khi gọi dây nói)!to hang out- trèo ra ngoài tiếng Anh là gì? thò cổ ra ngoài (cửa sổ...) tiếng Anh là gì? thè ra (lưỡi)- thõng xuống tiếng Anh là gì? lòng thòng- (từ lóng) ở- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) lang thang tiếng Anh là gì? vơ vẩn lãng phí thời giờ (ở quán cà phê tiếng Anh là gì? tiệm trà...)!to hang together- đoàn kết với nhau tiếng Anh là gì? gắn bó với nhau- có mạch lạc tiếng Anh là gì? ăn khớp với nhau (lập luận)!to hang up- treo lên- (nghĩa bóng) để treo đầy tiếng Anh là gì? hoân lại (không biết đến bao giờ mới làm)!to hang fire- nổ chậm (súng)!to hang heavy- trôi đi chậm chạp (thời gian)!to hang on (upon) somebody's lips (words)- lắng nghe như uống từng lời từng chữ của ai!to hang on the line- treo (tranh...) ngang tầm mắt
Từ khóa » Hanging Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Hanging - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Hanging Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
HANGING - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "hanging" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Hanging Là Gì
-
Hanging Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Hanging - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Hanging
-
Là Gì? Nghĩa Của Từ Hanging Là Gì ? (Từ Điển Anh 'Wall Hanging ...
-
Hang - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hanging Là Gì - VNG Group
-
Hanging Out Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Hanging Out Trong Câu Tiếng Anh
-
BBC Vietnamese - Học Tiếng Anh - To Hang Around
-
Hanging Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky