Từ điển Anh Việt "hanging" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
hanging
hanging /'hæɳiɳ/- danh từ
- sự treo
- sự treo cổ
- ((thường) số nhiều) rèm; màn; trướng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dốc, đường dốc xuống
- hanging committee
- ban xét duyệt tranh triển lãm
- tính từ
- treo
- hanging bridge: cầu treo
- đáng treo cổ, đáng chết treo
- a hanging look: bộ mặt đáng chết treo
- a hanging matter: một tội ác có thể bị kết án tro cổ
- treo
giàn giáo treo |
sự móc |
sự treo |
treo |
Lĩnh vực: xây dựng |
kiểu treo |
sự ốp tường |
|
|
|
|
|
|
|
|
['hæɳiɳ]
osự treo, sự móc
otreo
§hanging in the slips : treo trên bộ chấu
§hanging iron : treo sắt
Tiếng lóng để chỉ lắp đặt thiết bị chống phun hoặc cây sản xuất trên đầu giếng.
§hanging off : hạ cột
Hạ cột ống khoan xuống đầu giếng ở đáy biển.
§hanging wall : cánh treo
Cánh đứt gãy trồi cao lên so với cánh đối lập.
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): hanger, hang, overhang, hanging
Xem thêm: wall hanging, suspension, dangling, pendent, pendant, dependent, hanging down, bent, knack, hang up, string up, fall, flow, attend, advert, pay heed, give ear, cling
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhhanging
Từ điển WordNet
- decoration that is hung (as a tapestry) on a wall or over a window; wall hanging
the cold castle walls were covered with hangings
- a form of capital punishment; victim is suspended by the neck from a gallows or gibbet until dead
in those days the hanging of criminals was a public entertainment
- the act of suspending something (hanging it from above so it moves freely); suspension, dangling
there was a small ceremony for the hanging of the portrait
n.
- supported from above; pendent, pendant, dependent, hanging down
a pendant bunch of grapes
adj.
- a special way of doing something; bent, knack
he had a bent for it
he had a special knack for getting into trouble
he couldn't get the hang of it
- the way a garment hangs
he adjusted the hang of his coat
- a gymnastic exercise performed on the rings or horizontal bar or parallel bars when the gymnast's weight is supported by the arms
n.
- be suspended or hanging
The flag hung on the wall
- cause to be hanging or suspended; hang up
Hang that picture on the wall
- kill by hanging; string up
The murdered was hanged on Friday
- let drop or droop
Hang one's head in shame
- fall or flow in a certain way; fall, flow
This dress hangs well
Her long black hair flowed down her back
- be menacing, burdensome, or oppressive
This worry hangs on my mind
The cloud of suspicion hangs over her
- give heed (to); attend, advert, pay heed, give ear
The children in the audience attended the recital quietly
She hung on his every word
They attended to everything he said
- be suspended or poised
Heavy fog hung over the valley
- hold on tightly or tenaciously; cling
hang on to your father's hands
The child clung to his mother's apron
- be exhibited
Picasso hangs in this new wing of the museum
- prevent from reaching a verdict, of a jury
- decorate or furnish with something suspended
Hang wallpaper
- be placed in position as by a hinge
This cabinet door doesn't hang right!
- place in position as by a hinge so as to allow free movement in one direction
hang a door
- suspend (meat) in order to get a gamey taste
hang the venison for a few days
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
hangingssyn.: dangling dependent hanging down pendant pendent suspension wall hanginghangs|hung|hangingsyn.: droop execute fasten up sag string up suspendTừ khóa » Hanging Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Hanging - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Hanging Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
HANGING - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Hanging Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Hanging Là Gì
-
Hanging Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Hanging - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Hanging
-
Là Gì? Nghĩa Của Từ Hanging Là Gì ? (Từ Điển Anh 'Wall Hanging ...
-
Hang - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hanging Là Gì - VNG Group
-
Hanging Out Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Hanging Out Trong Câu Tiếng Anh
-
BBC Vietnamese - Học Tiếng Anh - To Hang Around
-
Hanging Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky