Từ điển Anh Việt "hanging" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"hanging" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hanging

hanging /'hæɳiɳ/
  • danh từ
    • sự treo
    • sự treo cổ
    • ((thường) số nhiều) rèm; màn; trướng
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dốc, đường dốc xuống
    • hanging committee
      • ban xét duyệt tranh triển lãm
  • tính từ
    • treo
      • hanging bridge: cầu treo
    • đáng treo cổ, đáng chết treo
      • a hanging look: bộ mặt đáng chết treo
      • a hanging matter: một tội ác có thể bị kết án tro cổ
giàn giáo treo
sự móc
sự treo
  • tile hanging: sự treo tấm ốp
  • treo
  • hanging arch: vòm treo
  • hanging beam: dầm treo
  • hanging bearing: ổ treo
  • hanging bearing: gối treo
  • hanging buttress: tường chống kiểu treo
  • hanging clamp: kẹp treo
  • hanging garden: vườn treo
  • hanging glacier: sông băng treo
  • hanging gutter: máng nước treo
  • hanging gutter: máng treo
  • hanging indent: sắp đoạn treo
  • hanging jamb (hanging post): trụ treo (của cửa)
  • hanging jambs (post): trụ treo
  • hanging lamp: đèn treo
  • hanging post: trụ treo
  • hanging roof: mái treo
  • hanging scaffold: giàn giáo treo
  • hanging scaffolding: giàn giá treo
  • hanging stage: giàn giáo treo
  • hanging stairs: bậc thang treo
  • hanging steps: bậc cầu thang treo
  • hanging stile: trụ treo
  • hanging structures: kết cấu treo
  • hanging theodolite: máy kinh vĩ treo
  • hanging valley: thung lũng treo
  • hanging wall: vách treo
  • hanging window: cửa sổ treo
  • monorail with hanging cars: băng chuyền treo đường ray đơn
  • monorail with hanging cars: đường ray đơn có xe treo
  • tile hanging: sự treo tấm ốp
  • Lĩnh vực: xây dựng
    kiểu treo
  • hanging buttress: tường chống kiểu treo
  • sự ốp tường
    hanging clamp
    dẹp đỡ dây
    hanging indent
    phần lề để trống
    hanging keystone
    đá xây khóa vòm
    hanging operations
    công tác xếp dỡ
    hanging post
    trụ bản lề
    hanging scaffold
    giàn giáo di động
    hanging stage
    giàn giáo di động
    hanging stairs
    cầu thang côngxon

    ['hæɳiɳ]

  • danh từ

    osự treo, sự móc

  • tính từ

    otreo

    §hanging in the slips : treo trên bộ chấu

    §hanging iron : treo sắt

    Tiếng lóng để chỉ lắp đặt thiết bị chống phun hoặc cây sản xuất trên đầu giếng.

    §hanging off : hạ cột

    Hạ cột ống khoan xuống đầu giếng ở đáy biển.

    §hanging wall : cánh treo

    Cánh đứt gãy trồi cao lên so với cánh đối lập.

    Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): hanger, hang, overhang, hanging

    Xem thêm: wall hanging, suspension, dangling, pendent, pendant, dependent, hanging down, bent, knack, hang up, string up, fall, flow, attend, advert, pay heed, give ear, cling

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    hanging

    Từ điển WordNet

      n.

    • decoration that is hung (as a tapestry) on a wall or over a window; wall hanging

      the cold castle walls were covered with hangings

    • a form of capital punishment; victim is suspended by the neck from a gallows or gibbet until dead

      in those days the hanging of criminals was a public entertainment

    • the act of suspending something (hanging it from above so it moves freely); suspension, dangling

      there was a small ceremony for the hanging of the portrait

      adj.

    • supported from above; pendent, pendant, dependent, hanging down

      a pendant bunch of grapes

      n.

    • a special way of doing something; bent, knack

      he had a bent for it

      he had a special knack for getting into trouble

      he couldn't get the hang of it

    • the way a garment hangs

      he adjusted the hang of his coat

    • a gymnastic exercise performed on the rings or horizontal bar or parallel bars when the gymnast's weight is supported by the arms

      v.

    • be suspended or hanging

      The flag hung on the wall

    • cause to be hanging or suspended; hang up

      Hang that picture on the wall

    • kill by hanging; string up

      The murdered was hanged on Friday

    • let drop or droop

      Hang one's head in shame

    • fall or flow in a certain way; fall, flow

      This dress hangs well

      Her long black hair flowed down her back

    • be menacing, burdensome, or oppressive

      This worry hangs on my mind

      The cloud of suspicion hangs over her

    • give heed (to); attend, advert, pay heed, give ear

      The children in the audience attended the recital quietly

      She hung on his every word

      They attended to everything he said

    • be suspended or poised

      Heavy fog hung over the valley

    • hold on tightly or tenaciously; cling

      hang on to your father's hands

      The child clung to his mother's apron

    • be exhibited

      Picasso hangs in this new wing of the museum

    • prevent from reaching a verdict, of a jury
    • decorate or furnish with something suspended

      Hang wallpaper

    • be placed in position as by a hinge

      This cabinet door doesn't hang right!

    • place in position as by a hinge so as to allow free movement in one direction

      hang a door

    • suspend (meat) in order to get a gamey taste

      hang the venison for a few days

    English Synonym and Antonym Dictionary

    hangingssyn.: dangling dependent hanging down pendant pendent suspension wall hanginghangs|hung|hangingsyn.: droop execute fasten up sag string up suspend
  • Từ khóa » Hanging Nghĩa Là Gì