Lạnh Lẽo Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
cold, chilly, bleak là các bản dịch hàng đầu của "Lạnh lẽo" thành Tiếng Anh.
lạnh lẽo + Thêm bản dịch Thêm lạnh lẽoTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
cold
adjectivehaving a low temperature
Tôi thì được người ta nặn ra rồi lại bị bỏ rơi trong lạnh lẽo.
I was just rolled up one day and left out here in the cold.
en.wiktionary.org -
chilly
adjectivecold
Ngủ trong lều có lạnh lẽo không?
Was it chilly in the tent last night?
en.wiktionary2016 -
bleak
adjectiveThế giới bên ngoài thật hỗn độn và lạnh lẽo.
The world out there is chaotic and bleak.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- icy
- chill
- cold and cheerless
- frigid
- icily
- stark
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " Lạnh lẽo " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "Lạnh lẽo" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Từ điển Lẽo
-
Từ điển Tiếng Việt "lẽo" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Lẽo - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Lẽo đẽo - Wiktionary Tiếng Việt
-
Lẽo - Wiktionary Tiếng Việt
-
'lẽo' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Lẽo Là Gì, Nghĩa Của Từ Lẽo | Từ điển Việt
-
Từ Lẽo Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Lẽo Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Lẽo đẽo Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Tra Từ Lạnh Lẽo - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'lẽo đẽo' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Lẽo đẽo Nghĩa Là Gì? - Từ-điể