Từ Lẽo Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển tiếng Việt
lẽo | tt. Lãi, không thẳng sớ: Củi lẽo khó chẻ // trt. Lãi, trịch qua một bên: Cắt lẽo miếng vải. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức |
lẽo | - t. Không thẳng, khi chẻ hay cắt. Củi lẽo thớ khó chẻ. Cắt lẽo miếng vải. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức |
lẽo | tt. Chệch, không thẳng khi cắt hoặc chẻ: cắt lẽo vải o củi lẽo thớ chẻ lẽo đoạn tre. |
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt |
lẽo | trgt Không thẳng: Cắt lẽo miếng vải. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân |
lẽo | .- ph. Không thẳng: Cắt lẽo miếng vải. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân |
lẽo | Chệch, không thẳng thớ: Củi lẽo thớ thì khó chẻ. Cắt miếng vải lẽo mất rồi. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí |
* Từ tham khảo:
- léo
- léo
- léo
- léo lánh
- léo héo
- léo lắt
* Tham khảo ngữ cảnh
Trương thấy một nỗi buồn thấm hồn , lạnh lẽo , chàng chợt nghĩ ra điều gì khẽ động vào vai Hợp , Hợp vẫn ngủ say không biết. |
Mong em đến , em Thu , em đến để giúp anh có can đảm xa em , cái kỷ niệm cuối cùng ấy sẽ an ủi anh mãi mãi và sẽ như tia nắng ấm áp chiếu vào cuộc đời lạnh lẽo của anh sau này. |
Loan cảm thấy sự lạnh lẽo của cuộc đời nàng khi Dũng đi xa. |
Loan tò mò nhìn vào trong mấy gian nhà tối trăm , lạnh lẽo. |
Trong gian phòng lạnh lẽo chỉ còn trơ lại cái giường ngủ trên trải chiếc chiếu cũ nát. |
Trong phòng , Loan ngồi một mình tựa cửa , tuy trên vai quàng chiếc khăn dầy mà nàng còn như thấy hết cả cái lạnh lẽo của buổi chiều xuân thấm vào người. |
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): lẽo
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Từ điển Lẽo
-
Từ điển Tiếng Việt "lẽo" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Lẽo - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Lẽo đẽo - Wiktionary Tiếng Việt
-
Lẽo - Wiktionary Tiếng Việt
-
'lẽo' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Lẽo Là Gì, Nghĩa Của Từ Lẽo | Từ điển Việt
-
Lẽo Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Lẽo đẽo Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Tra Từ Lạnh Lẽo - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'lẽo đẽo' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Lẽo đẽo Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Lạnh Lẽo Bằng Tiếng Anh - Glosbe