Từ điển Tiếng Việt "lẽo" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"lẽo" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

lẽo

- t. Không thẳng, khi chẻ hay cắt. Củi lẽo thớ khó chẻ. Cắt lẽo miếng vải.

nt. Không thẳng khi chẻ hay cắt. Củi lẽo thớ khó chẻ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

lẽo

lẽo
  • adj
    • not straight ; unstraight

Từ khóa » Từ điển Lẽo