Lẽo Là Gì, Nghĩa Của Từ Lẽo | Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation X
- Trang chủ
- Từ điển Việt - Việt
- Từ điển Anh - Việt
- Từ điển Việt - Anh
- Từ điển Anh - Anh
- Từ điển Pháp - Việt
- Từ điển Việt - Pháp
- Từ điển Anh - Nhật
- Từ điển Nhật - Anh
- Từ điển Việt - Nhật
- Từ điển Nhật - Việt
- Từ điển Hàn - Việt
- Từ điển Trung - Việt
- Từ điển Viết tắt
- Hỏi đáp
- Diễn đàn
- Tìm kiếm
- Kỹ năng
- Phát âm tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Học qua Video
- Học tiếng Anh qua Các cách làm
- Học tiếng Anh qua BBC news
- Học tiếng Anh qua CNN
- Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
- Từ điển Việt - Việt
Tính từ
không thẳng, khi chẻ hay cắt
củi lẽo thớ khó chẻmiếng vải bị cắt lẽoXem thêm các từ khác
-
Lếu
Tính từ: (khẩu ngữ, Ít dùng) như láo, nói lếu, làm lếu -
Lề
Danh từ: dây xe bằng giấy bản để đóng vở viết chữ nho ngày trước, khoảng giấy trắng được... -
Lề lối
Danh từ: cách thức đã trở thành thói quen, làm theo lề lối cũ -
Lềnh đềnh
Danh từ: (phương ngữ) bồ nông. -
Lều
Danh từ: nhà nhỏ, gồm một hoặc hai mái che sơ sài, lều chăn vịt, lều bạt, một túp lều tranh... -
Lều bều
Tính từ: ở trạng thái nổi lềnh bềnh trên mặt nước, trông bẩn mắt, rác rưởi lều bều... -
Lều nghều
Tính từ: như lêu nghêu, (tay, chân) quá dài và gầy gò, khiến cử động vụng về, chậm chạp,... -
Lể
Động từ: -
Lểu đểu
Tính từ: (phương ngữ) như lảo đảo . -
Lễ
Danh từ: những nghi thức tiến hành nhằm đánh dấu hoặc kỉ niệm một sự việc, sự kiện có... -
Lễ mễ
Tính từ: có dáng đi chậm chạp và nặng nề do phải ôm, bê vật nặng và cồng kềnh, cậu bé... -
Lễ đường
Danh từ: toà nhà lớn dùng làm nơi tổ chức những buổi lễ long trọng. -
Lệ
Danh từ: (văn chương) nước mắt, Danh từ: điều quy định có từ... -
Lệ luật
Danh từ: (từ cũ, Ít dùng) như luật lệ, tuân theo lệ luật -
Lệ làng
Danh từ: tục lệ của làng mà mọi người trong làng phải tuân theo, phép vua thua lệ làng (tng) -
Lệnh lang
Danh từ: (từ cũ, kiểu cách) từ dùng để gọi con trai của người đối thoại thuộc gia đình... -
Lệt bệt
Tính từ: (khẩu ngữ) như lết bết . -
Lỉnh
Động từ: (khẩu ngữ) bỏ đi nơi khác một cách kín đáo, lỉnh đi chơi, Đồng nghĩa : chuồn,... -
Lị
Danh từ: (khẩu ngữ) kiết lị (nói tắt), ăn uống thiếu vệ sinh dễ sinh ra đi lị -
Lịch cà lịch kịch
Tính từ: như lịch kịch (nhưng ý mức độ nhiều).
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé) Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.- Bói Bói 01/02/24 09:10:20 Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
Chi tiết
Huy Quang, Bear Yoopies đã thích điều này Xem thêm 2 bình luận- rungringlalen lâu lâu m mới vô đây chơi 1 · 08/03/24 03:58:33
- Ngocmai94ent How to study English as well as Boi Boi????? 1 · 24/04/24 08:11:15
- Bói Bói 26/12/23 03:32:46 Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Chi tiết
Tây Tây, Huy Quang và 1 người khác đã thích điều này Xem thêm 2 bình luận- Mèo Méo Meo thầy Like dạo ni sao rầu, thấy có đi dạy lại r hử? 0 · 06/01/24 03:08:21
- Bói Bói lạy chúa, em ít vào nên ko thấy cmnt của chế mèo. Dạ đi dạy chơi 2 tháng thôi, thay cho con bạn thân lâm bồn á ^^ Ko kịp thu xếp để đi dạy thêm á chị ơi, vì còn ngựa bà gym, jogging các thứ Trả lời · 01/02/24 09:08:23
- Dreamer Ể, em có một thắc mắc. Wine chỉ dành cho rượu vang thôi chứ ạ? 0 · 08/01/24 08:49:31
- Bói Bói [uncountable, countable] an alcoholic drink made from plants or fruits other than grapeselderberry/rice winehttps://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/wine_1?q=wine wine_1 noun - Definition, pictures, pronunciation and usage notes | Oxford Advanced Learner's Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com www.oxfordlearnersdictionaries.com
Definition of wine_1 noun in Oxford Advanced Learner's Dictionary. Meaning, pronunciation, picture,...
Trả lời · 01/02/24 09:07:22
- Bói Bói [uncountable, countable] an alcoholic drink made from plants or fruits other than grapeselderberry/rice winehttps://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/wine_1?q=wine wine_1 noun - Definition, pictures, pronunciation and usage notes | Oxford Advanced Learner's Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com www.oxfordlearnersdictionaries.com
- Mèo Méo Meo thầy Like dạo ni sao rầu, thấy có đi dạy lại r hử? 0 · 06/01/24 03:08:21
- Bói Bói 26/01/24 01:32:27 Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1:
Từ khóa » Từ điển Lẽo
-
Từ điển Tiếng Việt "lẽo" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Lẽo - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Lẽo đẽo - Wiktionary Tiếng Việt
-
Lẽo - Wiktionary Tiếng Việt
-
'lẽo' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Từ Lẽo Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Lẽo Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Lẽo đẽo Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Tra Từ Lạnh Lẽo - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'lẽo đẽo' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Lẽo đẽo Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Lạnh Lẽo Bằng Tiếng Anh - Glosbe