Lương Hưu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
lương hưu
retirement pension
sổ (lãnh) lương hưu pension book
sống nhờ lương hưu to be on a pension
- lương
- lương y
- lương ăn
- lương cao
- lương dân
- lương gia
- lương giờ
- lương hưu
- lương hảo
- lương hậu
- lương khô
- lương lậu
- lương phụ
- lương tri
- lương tâm
- lương bổng
- lương giáo
- lương nông
- lương năng
- lương thảo
- lương thần
- lương thực
- lương tuần
- lương đình
- lương đống
- lương chính
- lương duyên
- lương hướng
- lương khoán
- lương thiện
- lương thuần
- lương tháng
- lương dự trữ
- lương tối đa
- lương căn bản
- lương cố định
- lương thực tế
- lương hạng bét
- lương khởi điểm
- lương thực tươi
- lương tối thiểu
- lương ứng trước
- lương và phụ cấp
- lương thực dự trữ
- lương tâm cắn rứt
- lương thực cung cấp
- lương thực trời cho
- lương thực đi đường
- lương tri chất phác
- lương tâm chức nghiệp
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Tiền Lương Hưu Tiếng Anh
-
Tiền Lương Hưu Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Lương Hưu Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
LƯƠNG HƯU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
TIỀN LƯƠNG HƯU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Pension | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "lương Hưu" - Là Gì?
-
Lương Hưu Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
TIỀN HƯU TRÍ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Những điều Cơ Bản Về Tiền Hưu Bổng | Australian Taxation Office
-
Pension - Wiktionary Tiếng Việt
-
[PDF] Hiểu Rõ Về Quyền Lợi - Social Security
-
Lương Hưu Tiếng Anh Là Gì
-
[PDF] DÀNH CHO NHỮNG NGƯỜI ĐÃ THÔI VIỆC
-
Từ Vựng Về Lương, Thưởng Trong Tiếng Anh - E