Pension - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɛnt.ʃən/
Hoa Kỳ[ˈpɛnt.ʃən]

Danh từ

[sửa]

pension /ˈpɛnt.ʃən/

  1. Lương hưu. to retire on a pension — về hưu
  2. Tiền trợ cấp. old-age pension — tiền trợ cấp dưỡng lão
  3. Nhà trọ cơm tháng. to live en pension at — ăn ở trọ tại

Ngoại động từ

[sửa]

pension ngoại động từ /ˈpɛnt.ʃən/

  1. Trả lương hưu.
  2. Trợ cấp cho. to pension someone off — sa thải ai có phát tiền trợ cấp; cho ai về hưu, cho ai về vườn

Chia động từ

[sửa] pension
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to pension
Phân từ hiện tại pensioning
Phân từ quá khứ pensioned
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại pension pension hoặc pensionest¹ pensions hoặc pensioneth¹ pension pension pension
Quá khứ pensioned pensioned hoặc pensionedst¹ pensioned pensioned pensioned pensioned
Tương lai will/shall² pension will/shall pension hoặc wilt/shalt¹ pension will/shall pension will/shall pension will/shall pension will/shall pension
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại pension pension hoặc pensionest¹ pension pension pension pension
Quá khứ pensioned pensioned pensioned pensioned pensioned pensioned
Tương lai were to pension hoặc should pension were to pension hoặc should pension were to pension hoặc should pension were to pension hoặc should pension were to pension hoặc should pension were to pension hoặc should pension
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại pension let’s pension pension
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "pension", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɑ̃.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pension/pɑ̃.sjɔ̃/ pensions/pɑ̃.sjɔ̃/

pension gc /pɑ̃.sjɔ̃/

  1. Tiền trọ, tiền cơm tháng. Payer la pension — trả tiền cơm tháng
  2. Sự ở trọ; quán trọ. Ouvrir une pension — mở một quán trọ
  3. Nhà ký túc. Mettre son fils en pension — cho con ở nhà ký túc
  4. Tiền trợ cấp. pension de famille — nhà trọ (có tính cách) gia đình pension de retraite — tiền hưu pension de veuve — tiền tuất

Tham khảo

[sửa]
  • "pension", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=pension&oldid=1890080” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Tiền Lương Hưu Tiếng Anh