Pension - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɛnt.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˈpɛnt.ʃən] |
Danh từ
[sửa]pension /ˈpɛnt.ʃən/
- Lương hưu. to retire on a pension — về hưu
- Tiền trợ cấp. old-age pension — tiền trợ cấp dưỡng lão
- Nhà trọ cơm tháng. to live en pension at — ăn ở trọ tại
Ngoại động từ
[sửa]pension ngoại động từ /ˈpɛnt.ʃən/
- Trả lương hưu.
- Trợ cấp cho. to pension someone off — sa thải ai có phát tiền trợ cấp; cho ai về hưu, cho ai về vườn
Chia động từ
[sửa] pensionDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pension | |||||
Phân từ hiện tại | pensioning | |||||
Phân từ quá khứ | pensioned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pension | pension hoặc pensionest¹ | pensions hoặc pensioneth¹ | pension | pension | pension |
Quá khứ | pensioned | pensioned hoặc pensionedst¹ | pensioned | pensioned | pensioned | pensioned |
Tương lai | will/shall² pension | will/shall pension hoặc wilt/shalt¹ pension | will/shall pension | will/shall pension | will/shall pension | will/shall pension |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pension | pension hoặc pensionest¹ | pension | pension | pension | pension |
Quá khứ | pensioned | pensioned | pensioned | pensioned | pensioned | pensioned |
Tương lai | were to pension hoặc should pension | were to pension hoặc should pension | were to pension hoặc should pension | were to pension hoặc should pension | were to pension hoặc should pension | were to pension hoặc should pension |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pension | — | let’s pension | pension | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "pension", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɑ̃.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pension/pɑ̃.sjɔ̃/ | pensions/pɑ̃.sjɔ̃/ |
pension gc /pɑ̃.sjɔ̃/
- Tiền trọ, tiền cơm tháng. Payer la pension — trả tiền cơm tháng
- Sự ở trọ; quán trọ. Ouvrir une pension — mở một quán trọ
- Nhà ký túc. Mettre son fils en pension — cho con ở nhà ký túc
- Tiền trợ cấp. pension de famille — nhà trọ (có tính cách) gia đình pension de retraite — tiền hưu pension de veuve — tiền tuất
Tham khảo
[sửa]- "pension", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Tiền Lương Hưu Tiếng Anh
-
Tiền Lương Hưu Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Lương Hưu Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
LƯƠNG HƯU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
TIỀN LƯƠNG HƯU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Lương Hưu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Pension | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "lương Hưu" - Là Gì?
-
Lương Hưu Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
TIỀN HƯU TRÍ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Những điều Cơ Bản Về Tiền Hưu Bổng | Australian Taxation Office
-
[PDF] Hiểu Rõ Về Quyền Lợi - Social Security
-
Lương Hưu Tiếng Anh Là Gì
-
[PDF] DÀNH CHO NHỮNG NGƯỜI ĐÃ THÔI VIỆC
-
Từ Vựng Về Lương, Thưởng Trong Tiếng Anh - E