Pension | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: pension Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
pension | * danh từ - lương hưu =to retire on a pension+ về hưu - tiền trợ cấp =old-age pension+ tiền trợ cấp dưỡng lão - nhà trọ cơm tháng =to live en pension at+ ăn ở trọ tại * ngoại động từ - trả lương hưu - trợ cấp cho =to pension someone off+ sa thải ai có phát tiền trợ cấp; cho ai về hưu, cho ai về vườn |
English | Vietnamese |
pension | hưu bổng ; hưu luôn ; hưu trí ; hưu trí đấy ; hưu ; khoản lương hưu ; khoản trợ cấp ; lương hưu nữa ; lương hưu ; sạn nhỏ mà ; sạn nhỏ ; tiền trợ cấp ; tiền ; trợ cấp ; |
pension | hưu bổng ; hưu luôn ; hưu trí ; hưu trí đấy ; hưu ; khoản lương hưu ; khoản trợ cấp ; lương hưu nữa ; lương hưu ; sạn nhỏ mà ; sạn nhỏ ; tiền trợ cấp ; tiền ; trợ cấp ; |
English | English |
pension; pension off | grant a pension to |
English | Vietnamese |
pensionable | * tính từ - được quyền hưởng lương hưu; có chế độ lương hưu - được quyền hưởng trợ cấp; có chế độ trợ cấp |
pensioner | * danh từ - người được hưởng lương hưu - người được hưởng trợ cấp |
pension fund | - (Econ) Quỹ hưu. + Với sự tăng trưởng nhanh chóng của các cơ chế lương hưu của công nhân viên trong những thập kỷ gần đây, quỹ hưu của các cơ quan lớn ở các khu vực nhà nước và xí nghiệp khu vực tư nhân đã trở thành những thể chế tài chính quan trọng, đầu tư những khoản tiền lớn hàng năm. |
graduated pension | * danh từ - khoản trợ cấp dựa theo mức phí bảo hiểm xã hội góp khi còn đi làm và mức lương hưu trí |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Tiền Lương Hưu Tiếng Anh
-
Tiền Lương Hưu Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Lương Hưu Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
LƯƠNG HƯU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
TIỀN LƯƠNG HƯU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Lương Hưu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "lương Hưu" - Là Gì?
-
Lương Hưu Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
TIỀN HƯU TRÍ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Những điều Cơ Bản Về Tiền Hưu Bổng | Australian Taxation Office
-
Pension - Wiktionary Tiếng Việt
-
[PDF] Hiểu Rõ Về Quyền Lợi - Social Security
-
Lương Hưu Tiếng Anh Là Gì
-
[PDF] DÀNH CHO NHỮNG NGƯỜI ĐÃ THÔI VIỆC
-
Từ Vựng Về Lương, Thưởng Trong Tiếng Anh - E