TIỀN LƯƠNG HƯU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
TIỀN LƯƠNG HƯU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từtiền lương hưupensionlương hưuhưu trítrợ cấphưu bổngtiền hưutrợ cấp hưu trítiền lươngquỹ hưupensionslương hưuhưu trítrợ cấphưu bổngtiền hưutrợ cấp hưu trítiền lươngquỹ hưu
Ví dụ về việc sử dụng Tiền lương hưu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
tiềndanh từmoneycashcurrencyamounttiềnđộng từpaylươngdanh từsalarywagepayrolllươngđộng từpaylươngtính từluonghưudanh từretirementpensionpensionshưutính từemeritushưuđộng từretired STừ đồng nghĩa của Tiền lương hưu
hưu trí pension trợ cấp hưu bổng tiền lương hàng thángtiên lượng làTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh tiền lương hưu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tiền Lương Hưu Tiếng Anh
-
Tiền Lương Hưu Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Lương Hưu Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
LƯƠNG HƯU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Lương Hưu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Pension | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "lương Hưu" - Là Gì?
-
Lương Hưu Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
TIỀN HƯU TRÍ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Những điều Cơ Bản Về Tiền Hưu Bổng | Australian Taxation Office
-
Pension - Wiktionary Tiếng Việt
-
[PDF] Hiểu Rõ Về Quyền Lợi - Social Security
-
Lương Hưu Tiếng Anh Là Gì
-
[PDF] DÀNH CHO NHỮNG NGƯỜI ĐÃ THÔI VIỆC
-
Từ Vựng Về Lương, Thưởng Trong Tiếng Anh - E