Từ điển Việt Anh "lương Hưu" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"lương hưu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

lương hưu

pension
pension
  • công ty bảo đảm phúc lợi lương hưu: Pension Benefit Guarantee Corporation
  • kế hoạch lương hưu cho bộ điều hành: executive pension plan
  • kế hoạch lương hưu pháp định: statutory pension scheme
  • lương hưu cá nhân: private pension
  • lương hưu cao cấp: top-hat pension
  • lương hưu cao cấp, mức cao: top-hat pension
  • lương hưu chính phủ: public pension
  • lương hưu theo bậc lương: graduated pension
  • lương hưu tối thiểu bảo đảm: guaranteed minimum pension
  • lương hưu trả một lần: lump-sump pension
  • retirement pension
    retiring pension
    superannuation
  • sự góp lương hưu: superannuation contribution
  • kế hoạch tiết kiệm lương hưu cá nhân
    individual retirement savings program
    lương hưu (của công nhân viên chức xí nghiệp tư nhân)
    private enterprise annuity
    lương hưu trả một lần
    lump-sum price
    người được hưởng lương hưu
    pensioner
    tài khoản lương hưu cá nhân
    individual retirement account
    thời gian làm việc được tính lương hưu
    pensionable service
    tiền tiết kiệm lương hưu cá nhân
    individual savings
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Tiền Lương Hưu Tiếng Anh