Tiền lương hưu trong Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Bà phải có tiền bảo hiểm xã hội cộng với khoản lương hưu ta nhắc tới. You should have social security cheques plus that pension we talked about.
Xem chi tiết »
Thầy được tăng lương hưu và thêm 2 năm tiền lương. · He received an increase in this pension and two years salary.
Xem chi tiết »
Subject to the provisions of paragraph 2 of Article 19 pensions and other similar remuneration paid to.
Xem chi tiết »
lương hưu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lương hưu sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. lương hưu. retirement pension.
Xem chi tiết »
lương hưu =to retire on a pension+ về hưu - tiền trợ cấp =old-age pension+ tiền trợ cấp dưỡng lão - nhà trọ cơm tháng =to live en pension at+ ăn ở trọ tại
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. ... công ty bảo đảm phúc lợi lương hưu: Pension Benefit Guarantee Corporation ... tiền tiết kiệm lương hưu cá nhân ...
Xem chi tiết »
You should have social security cheques plus that pension we talked about. OpenSubtitles2018. v3. Khi trở lại Berlin, ông sống bằng tiền lương hưu của hoàng gia ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "tiền hưu trí" trong tiếng Anh. tiền hưu trí {danh}. EN. volume_up · retirement pension. Chi tiết. Bản dịch; Cách dịch tương tự ...
Xem chi tiết »
28 thg 6, 2022 · Họ trả các khoản đóng góp này ngoài tiền lương và tiền công mà họ trả ... một người bạn của anh ta có thể giúp tôi rút một ít tiền hưu bổng ...
Xem chi tiết »
Lương hưu. to retire on a pension — về hưu. Tiền trợ cấp. old-age pension — tiền trợ cấp dưỡng lão.
Xem chi tiết »
Số tiền lương bình quân mà các quyền lợi hưu trí của Social Security thay thế là khác ... (Quyền lợi Hưu trí, · Ấn phẩm số 05-10035, chỉ có bằng tiếng Anh).
Xem chi tiết »
9 thg 12, 2021 · Người nghỉ hưu tiếng Anh là “retirees” – danh từRetire (verb): rời bỏ, ... Mức BQTL = Tổng số tiền lương mon đóng góp BHXH của T năm cuối ...
Xem chi tiết »
1 tấm xin dán vào khung dán ảnh ở giấy thôi việc – 2). ... trên 80 tiếng. ... Trợ cấp cơ bản của bảo hiểm thất nghiệp và tiền lương hưu hỗ trợ khi nghỉ việc ...
Xem chi tiết »
Salary /ˈsæl.ər.i/: a form of periodic payment from an employer to an employee, which may be specified in an employment contract: tiền lương trả định kỳ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Tiền Lương Hưu Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề tiền lương hưu tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu