MY PET Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
MY PET Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [mai pet]my pet [mai pet] my petthú cưng của tôimy petvật cưng của tôimy pet
Ví dụ về việc sử dụng My pet trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
My pet trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - mi mascota
- Người pháp - mon animal de compagnie
- Người đan mạch - mit kæledyr
- Thụy điển - mitt husdjur
- Hà lan - mijn huisdier
- Tiếng ả rập - بلدي الحيوانات الأليفة
- Hàn quốc - 내 애완 동물
- Tiếng slovenian - moj ljubljenček
- Tiếng do thái - חיית המחמד שלי
- Người serbian - moj ljubimac
- Tiếng slovak - môj maznáčik
- Người ăn chay trường - моят домашен любимец
- Tiếng rumani - animalul meu
- Người trung quốc - 我的宠物
- Thái - สัตว์เลี้ยงของฉัน
- Thổ nhĩ kỳ - evcil hayvanım
- Đánh bóng - mój zwierzak
- Bồ đào nha - meu animal de estimação
- Người ý - mio animale domestico
- Tiếng phần lan - lemmikkini
- Tiếng croatia - moj ljubimac
- Tiếng indonesia - hewan peliharaan saya
- Séc - můj mazlíček
- Na uy - my pet
- Ukraina - мою тварину
- Người hy lạp - κατοικίδιό μου
- Người hungary - my pet
- Urdu - میرا پالتو جانوروں
- Tiếng tagalog - ang aking alagang hayop
- Tiếng mã lai - peliharaan saya
- Tiếng hindi - मेरा पालतू
Từng chữ dịch
myđại từtôimìnhmydanh từmyemmycủa tapetthú cưngvật nuôivật cưngthú nuôipetdanh từpet my personalitymy philosophyTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt my pet English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Pet
-
Pet Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt | Glosbe
-
Nghĩa Của "pet" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Ý Nghĩa Của Pet Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Pets | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Nghĩa Của Từ Pet - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Tra Từ Pet - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
PETS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'pet' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Pet Nghĩa Tiếng Việt Là Gì - Thả Rông
-
Chứng Chỉ PET Là Gì? Thông Tin Kì Thi PET Cambridge - EduLife
-
Chứng Chỉ PET Là Gì? Gia Sư Luyện Thi Chứng Chỉ PET
-
Kiểm Tra Trình độ Tiếng Anh Của Bạn | Cambridge English
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'pets' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Phân Biệt Chứng Chỉ Tiếng Anh KET PET Khác Nhau Như Thế Nào