PETS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
PETS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S[pets]Danh từpets [pets] vật nuôipetlivestockfarm animalsthú cưngpetthú nuôipetfarm animalspetspetĐộng từ liên hợp
Ví dụ về việc sử dụng Pets trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
your petsvật nuôi của bạnthú cưng của bạncon vật cưng của bạnthú nuôi của bạncon chó của bạntheir petsvật nuôi của họthú cưng của họthú nuôi của họother petsvật nuôi khácchildren and petstrẻ em và vật nuôitrẻ em và thú cưngfamily petsvật nuôi gia đìnhthú cưng trong gia đìnhour petsvật nuôi của chúng tôithú cưng của chúng tathú cưng của chúng tôichildren or petstrẻ em hoặc vật nuôitrẻ em hoặc thú cưngcon hoặc vật nuôitrẻ em hoặc thú nuôino petsno petskhông có vật nuôiall petstất cả vật nuôieared petsvật nuôi có taithú cưng có taismall petsvật nuôi nhỏpets are allowedvật nuôi được phépthú cưng được phépsecret life of petssecret life of petsPets trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - mascotas
- Người pháp - mascottes
- Người đan mạch - kæledyr
- Tiếng đức - haustiere
- Thụy điển - husdjur
- Na uy - kjæledyr
- Hà lan - huisdieren
- Hàn quốc - 동물
- Tiếng nhật - ペット
- Kazakhstan - үй жануарлары
- Tiếng slovenian - živali
- Ukraina - вихованців
- Tiếng do thái - מחמד
- Người hy lạp - κατοικίδιά
- Người hungary - háziállatok
- Người serbian - ljubimce
- Tiếng slovak - miláčikov
- Người ăn chay trường - животни
- Tiếng rumani - casă
- Người trung quốc - 宠物
- Malayalam - വളർത്തുമൃഗങ്ങൾ
- Telugu - పెంపుడు
- Tamil - செல்லப்பிராணிகளை
- Tiếng tagalog - mga alagang hayop
- Tiếng bengali - পোষা
- Tiếng mã lai - haiwan peliharaan
- Thổ nhĩ kỳ - evcil hayvan
- Tiếng hindi - पालतू जानवरों
- Đánh bóng - zwierzęta
- Bồ đào nha - animais
- Người ý - animali
- Tiếng phần lan - lemmikkejä
- Tiếng croatia - ljubimce
- Tiếng indonesia - hewan peliharaan
- Séc - zvířata
- Tiếng nga - питомцев
- Tiếng ả rập - الحيوانات الأليفة
- Urdu - پالتو جانور
- Marathi - पाळीव प्राणी
- Thái - สัตว์เลี้ยง
Từ đồng nghĩa của Pets
Synonyms are shown for the word pet! favorite favourite caress animal beast creature darling dearie deary ducky positron emission tomography petruspets and animalsTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt pets English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Pet
-
Pet Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt | Glosbe
-
Nghĩa Của "pet" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Ý Nghĩa Của Pet Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Pets | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Nghĩa Của Từ Pet - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Tra Từ Pet - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
MY PET Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'pet' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Pet Nghĩa Tiếng Việt Là Gì - Thả Rông
-
Chứng Chỉ PET Là Gì? Thông Tin Kì Thi PET Cambridge - EduLife
-
Chứng Chỉ PET Là Gì? Gia Sư Luyện Thi Chứng Chỉ PET
-
Kiểm Tra Trình độ Tiếng Anh Của Bạn | Cambridge English
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'pets' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Phân Biệt Chứng Chỉ Tiếng Anh KET PET Khác Nhau Như Thế Nào