Ý Nghĩa Của Pet Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
pet noun [C] (ANIMAL)
Add to word list Add to word list A1 an animal that is kept in the home as a companion and treated kindly: They have several pets - a dog, two rabbits, and a guinea pig. a pet snake Martin Farkas/EyeEm/GettyImages- Doctors have discovered that keeping a pet can do wonders for your health.
- my pet dog
- Some people are really soppy about their pets.
- There was a fashion for keeping reptiles as pets.
- Old people often rely on pets for comfort and companionship in their twilight years.
- alley cat
- anti-predator
- arthropod
- beast
- beastie
- bossy
- ESA
- feathered
- feathered friend idiom
- fluff ball
- four-legged friend
- fur baby
- furry
- man-eating
- marsupial
- myriapod
- pest
- predator
- stray
- water scorpion
pet noun [C] (PERSON)
be someone's pet disapproving to be the person that someone in authority likes best and treats better than anyone else: be (the) teacher's pet The other children hated her because she was the teacher's pet. Xem thêm informal approving a kind person who is easy to like: He's always sending me flowers - he's a real pet! UK informal a friendly way of talking to someone, especially a woman or a child: Thank you, pet. People having good qualities- advertisement
- altruist
- angel
- beatify
- brick
- bunch
- gem
- hidden depths
- jewel
- mensch
- not be as black as you are painted idiom
- paragon
- peach
- poppet
- rough diamond
- saint
- salt of the earth idiom
- softie
- sweetheart
- treasure
- arm
- brush against someone/something
- dab at something
- diddle
- feel around for something
- felt
- fiddle
- fiddle (around) with something phrasal verb
- finger
- graze
- handle
- kiss
- nudge
- over-handle
- physical contact
- play with something phrasal verb
- retexture
- second base
- tactile
- toy
PET noun [U] (PLASTIC)
abbreviation for polyethylene terephthalate: a type of plastic used especially to make bottles: The house has translucent walls made from a plastic called PET, essentially the same material used in soda bottles. Most water bottles are made from PET plastic.- The supermarket is considering PET, a type of plastic popular for bottling beer and soft drinks, as an alternative to glass for wine bottles.
- Evidence is accumulating that the phthalates in flexible plastics such as PET can interfere with our endocrine system at high doses.
- Clear PET plastics are currently being recycled at a rate of 47% in the city.
- Bakelite
- bioplastic
- Bubble Wrap
- Cellophane
- celluloid
- injection moulding
- latex
- Lucite
- melamine
- microbeads
- polyethylene
- polypropylene
- polystyrene
- polythene
- polyurethane
- thermoplastic
- thermosetting
- uPVC
- vinyl
- vulcanization
PET noun [U] (SCAN)
abbreviation for positron emission tomography: a method of using special rays (= beams of light) to make images of the inside of the body, especially the brain: They used PET, a brain-scanning technology. Volunteers underwent PET scans while trying to quickly retrace routes between various landmarks in the virtual town.- MRI scans offered researchers a less risky alternative to PET scans.
- Scientists have used PET technology to watch the dreaming brain.
- AED
- arthroscope
- aspirator
- autoclave
- balloon catheter
- bioengineer
- eye chart
- eyedropper
- face mask
- FDG
- fibrescope
- forceps
- retractor
- safety blanket
- sonograph
- sonographic
- space blanket
- spatula
- stomach pump
- stretcher
pet | Từ điển Anh Mỹ
petnoun [ C ] us /pet/pet noun [C] (ANIMAL)
Add to word list Add to word list an animal that is kept in the home as a companion and treated affectionately: She has several interesting pets, including a couple of snakes. petadjective [ not gradable ] us /pet/pet adjective [not gradable] (LIKED)
especially liked or personally important: The legislation will face strong opposition from senators whose pet projects would be cut back. petverb [ I/T ] us /pet/ -tt-pet verb [I/T] (TOUCH)
to touch an animal or person gently and affectionately with the hands: [ T ] Our dog loves to be petted and tickled behind the ears. (Định nghĩa của pet từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press) Phát âm của pet, PET là gì?Bản dịch của pet
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 動物, 寵物, 人… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 动物, 宠物, 人… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha mascota, forma abreviada de "polychlorinated biphenyl":, tereftalato de polietileno… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha animal doméstico, bicho de estimação, forma abreviada de "polyethylene terephthalate":… Xem thêm trong tiếng Việt động vật cảnh, con cưng, nhất… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý पाळीव प्राणी… Xem thêm ペット, かわいがる… Xem thêm ev/süs hayvanı, (hayvan) sevmek, okşamak… Xem thêm animal [masculine] de compagnie, caresser, animal familier… Xem thêm animal domèstic… Xem thêm huisdier, lieverd, lievelings-… Xem thêm ஒரு துணையாக வீட்டில் வைத்து கனிவாக நடத்தப்படும் ஒரு விலங்கு… Xem thêm पालतू जानवर… Xem thêm પાળેલું, પાલતુ પ્રાણી… Xem thêm kæledyr, skat, min skat… Xem thêm hus-, sällskapsdjur, raring… Xem thêm binatang kesayangan, sayang, kegemaran… Xem thêm das Haustier, Haus-…, das Schätzchen… Xem thêm kjæledyr [neuter], kjæle med, kjæledyr… Xem thêm پالتو… Xem thêm улюблена тварина, пестунчик, мазунчик… Xem thêm домашнее животное, ласкать, гладить (животное)… Xem thêm పెంపుడు జంతువు… Xem thêm حَيَوان أليف… Xem thêm পোষা প্রাণী, একটি প্রাণী যাকে সঙ্গী হিসাবে বাড়িতে রাখা হয় এবং সদয় আচরণ করা হয়… Xem thêm domácí zvířátko, miláček, oblíbený… Xem thêm binatang kesayangan, kesayangan, paling besar… Xem thêm สัตว์เลี้ยง, คนอันเป็นที่รัก, โปรดปราน… Xem thêm zwierzątko lub zwierzę (w domu lub domowe ), głaskać, pieścić… Xem thêm 애완 동물… Xem thêm animale da compagnia, animale domestico, tesoro… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
pestilential pestle PESTLE analysis pesto pet pet name pet peeve PET scan pet shop BETA {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của pet
- pet name
- pet peeve
- pet-sit
- PET scan
- pet shop
- pet-sitter
- pet-sitting
- be someone's pet phrase
- pet theory, subject, hate, etc. phrase
Từ của Ngày
be in someone’s shoes
to be in the situation, usually a bad or difficult situation, that another person is in
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
agesplaining December 02, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh
- Noun
- pet (ANIMAL)
- pet (PERSON)
- be someone's pet
- Adjective
- pet theory, subject, hate, etc.
- Noun
- PET (PLASTIC)
- PET (SCAN)
- Noun
- Tiếng Mỹ
- Noun
- pet (ANIMAL)
- Adjective
- pet (LIKED)
- Verb
- pet (TOUCH)
- Noun
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add pet to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm pet vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Pet
-
Pet Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt | Glosbe
-
Nghĩa Của "pet" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Nghĩa Của Từ : Pets | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Nghĩa Của Từ Pet - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Tra Từ Pet - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
PETS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
MY PET Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'pet' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Pet Nghĩa Tiếng Việt Là Gì - Thả Rông
-
Chứng Chỉ PET Là Gì? Thông Tin Kì Thi PET Cambridge - EduLife
-
Chứng Chỉ PET Là Gì? Gia Sư Luyện Thi Chứng Chỉ PET
-
Kiểm Tra Trình độ Tiếng Anh Của Bạn | Cambridge English
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'pets' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Phân Biệt Chứng Chỉ Tiếng Anh KET PET Khác Nhau Như Thế Nào