Nghĩa Của Từ Pet - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /pet/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cơn nóng giận
    to take the pet giận dỗi
    Vật nuôi kiểng, vật cưng, thú cưng
    a pet dog/cat một con chó cưng/một con mèo cưng
    Người được yêu thích, con cưng; điều thích nhất
    to make a pet of a child cưng một đứa bé a pet project một đồ án được chú ý nhất
    Người tốt, người đáng yêu; cưng (lời nói trìu mến với phụ nữ, trẻ con)
    their daughter is a perfect pet con gái họ hoàn toàn là một đứa con cưng
    That's kind of you, pet
    Em thật tốt bụng cưng ạ
    ( định ngữ) cưng, yêu quý, thích nhất
    pet name tên thân mật; biệt danh pet subject môn thích nhất; chủ đề ưa thích in a pet giận dỗi
    One's pet aversion
    Như aversion

    Ngoại động từ

    Cưng, nựng, nuông chiều (nhất là con vật)
    Âu yếm, vuốt ve (người đàn ông đối với người phụ nữ)
    heavy petting âu yếm say sưa

    Hình thái từ

    • V-ed: petted
    • V-ing: petting

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    affectionate , cherished , darling , dear , dearest , endearing , favored , loved , precious , preferred , special , fair-haired
    noun
    apple of eye , beloved , cat , darling , dear , dog , evergreen * , idol , jewel * , love , lover , persona grata * , treasure *
    verb
    baby , caress , coddle , cosset , cuddle , dandle , embrace , fondle , grab , hug , love , make love , neck * , pamper , pat , smooch * , spoil , spoon , touch , fool around* , spoon* , mope , pout , cherish , cherished , coax , humor , indulge , kiss , neck , stroke

    Từ trái nghĩa

    adjective
    disfavored , hated Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Pet »

    tác giả

    Black coffee, Vel.n2, Admin, Ngọc, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Pet