Nghĩa Của Từ : Pets | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: pets Probably related with:
English Vietnamese
pets con vật cưng ; con vật nuôi ; các vật cưng ; cưng ; cục cưng ; nhờ thú cưng ; nuôi con ; nuôi dưỡng thú vật trong nhà ; nuôi thú ; nuôi ; thu ́ cưng ; thú cưng ; thú cảnh ; thú nuôi cũng ; thú nuôi ; thần tiên ; vật cưng ; vật nuôi ;
pets con vật cưng ; con vật nuôi ; các vật cưng ; cưng ; cục cưng ; nhờ thú cưng ; nuôi con ; nuôi thú ; nuôi ; sử ; thu ́ cưng ; thú cưng ; thú cảnh ; thú nuôi cũng ; thú nuôi ; thần tiên ; vật cưng ; vật nuôi ;
May related with:
English Vietnamese
pet-cock * danh từ - vòi (để xả hơi...)
pet name * danh từ - tên thân mật; biệt danh
pet shop * danh từ - cửa hàng bán (chim, thú ) để nuôi làm cảnh
pet subject * danh từ - môn ưa thích, chủ đề ưa thích
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Pet