NẰM NGỬA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
Có thể bạn quan tâm
Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.
Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.
Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.
Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.
Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập
- Ngôn ngữ
- en English
- vi Tiếng Việt
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
- tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-viet Tất cả từ điển Tiếng Việt
-
Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Nghĩa của "nằm ngửa" trong tiếng Anh
nằm ngửa {động}
EN- volume_up lie on one’s back
Bản dịch
VInằm ngửa {động từ}
nằm ngửa volume_up lie on one’s back {động}Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ "nằm ngửa" trong tiếng Anh
nằm xuống tính từEnglish- down
- lie down
- infant
- dormant
- slumber
- horizontal
- infancy
- grovel
- underground
- carry a baby on its back
Hơn
Duyệt qua các chữ cái- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- Ê
- G
- H
- I
- K
- L
- M
- N
- O
- Ô
- Ơ
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- X
- Y
- nắng hạn
- nắp
- nắp thanh quản
- nắp túi
- nắp đậy
- nắp đậy máy
- nắp đậy máy ôtô
- nằm dưới lòng đất
- nằm im lìm
- nằm ngang
- nằm ngửa
- nằm phục xuống đất
- nằm sát
- nằm xuống
- nặc danh
- nặn
- nặng
- nặng lãi
- nặng mùi
- nặng nhọc
- nặng nề
- Người dich
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Đố vui
- Trò chơi
- Cụm từ & mẫu câu
- Ưu đãi đăng ký
- Về bab.la
- Liên hệ
- Quảng cáo
Đăng nhập xã hội
Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_upTừ khóa » Dịch Từ Nằm Ngửa Sang Tiếng Anh
-
Nằm Ngửa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nằm Ngửa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CÓ THỂ NẰM NGỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
LÀ NẰM NGỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'nằm Ngửa' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nằm Ngửa' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Việt Anh "nằm Ngửa" - Là Gì?
-
CÁC TƯ THẾ NGHỈ NGƠI VÀ TRỊ LIỆU THÔNG THƯỜNG
-
Triệu Chứng Liên Quan đến Hơi - Rối Loạn Tiêu Hóa - Cẩm Nang MSD
-
6+ Tư Thế Ngủ An Toàn Và Thoải Mái Cho Trẻ Sơ Sinh - FaGoMom
-
Có Dấu Hiệu Khó Thở Khi Nằm, Hãy Cảnh Giác Với Những Bệnh Sau
-
Những Cụm Từ Nói Về Giấc Ngủ Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
8 Lý Do Bạn Nên Chuyển Sang Tư Thế Nằm Ngửa Khi Ngủ Ngay Hôm Nay
-
Trẻ Sơ Sinh Nằm Nghiêng Khi Ngủ Có Tốt Không?