Những Cụm Từ Nói Về Giấc Ngủ Trong Tiếng Anh - VnExpress
Có thể bạn quan tâm
Trang Phrase Mix cung cấp các cụm từ thông dụng để diễn tả giấc ngủ trong tiếng Anh.
Đi ngủ
- go to bed: đi ngủ (có chủ đích từ trước).
- fall asleep: ngủ (hành động xảy đến với bạn mà không có dự định từ trước).
- go straight to sleep: ngủ ngay lập tức sau một việc gì đó, chẳng hạn ngay sau khi trở về nhà.
- tuck (someone) in: ôm ấp, vỗ về một ai đó (thường là trẻ em) để chúng dễ ngủ.
- take a nap: chợp mắt một lúc, thường là ban ngày và vào buổi trưa.
- (someone) is passed out: ngủ thiếp đi.
![nhung-cum-tu-noi-ve-giac-ngu-trong-tieng-anh](https://i1-vnexpress.vnecdn.net/2019/12/20/nhung-cum-tu-noi-ve-giac-ngu-t-3664-1524-1576824224.jpg?w=680&h=0&q=100&dpr=1&fit=crop&s=M88vy5pL7ryMIxFFpDJZ8g)
Giấc ngủ
- get a good night's sleep: ngủ một giấc ngon lành.
- a heavy sleeper: một người ngủ rất say, không dễ dàng bị tỉnh giấc vào ban đêm.
- sleep like a baby: ngủ sâu và có vẻ bình yên như một đứa trẻ.
- sleep like a log: ngủ say như chết (cũng tả giấc ngủ sâu nhưng hàm ý hơi tiêu cực).
- snore: ngáy
- sleep on back: ngủ nằm ngửa
- sleep on stomach: ngủ nằm sấp
- sleep on side: ngủ nằm nghiêng
- get ... hours of sleep a night: ngủ bao nhiêu tiếng mỗi đêm
Không ngủ
- stay up late: thức khuya
- be tossing and turning all night: trằn trọc khó ngủ
- a restless sleeper: một người khó ngủ, hay trằn trọc, thao thức, tỉnh giấc giữa đêm
- have insomnia: mắc chứng mất ngủ
- pull an all-nighter: thức suốt đêm để làm việc, học bài hoặc ra ngoài
- a night owl: cú đêm (những người hay thức khuya)
- sleep in: ngủ nướng
Thức giấc
- crawl back in bed: ngủ lại sau khi tỉnh giấc
- wake up to an alarm: tỉnh dậy khi chuông báo thức reo
- get up at the crack of dawn: thức giấc sớm khi mặt trời mọc
- oversleep: ngủ quá giấc, dậy trễ
- Rise and shine: câu dùng để nói với ai đó khi tỉnh dậy, mang tính cổ vũ
- an early bird: một người dậy sớm
Buồn ngủ
- drowsy: buồn ngủ, thờ thẫn, gà gật.
- I can barely hold my eyes open: Tôi cố gắng mở mắt nhưng mắt cứ díu lại.
- I'm exhausted: Tôi kiệt sức (và buồn ngủ).
Phiêu Linh
>>Cách gọi tên các loài hoa trong tiếng Anh >>Cách gọi tên các loại giày dép trong tiếng Anh
Từ khóa » Dịch Từ Nằm Ngửa Sang Tiếng Anh
-
NẰM NGỬA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nằm Ngửa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nằm Ngửa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CÓ THỂ NẰM NGỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
LÀ NẰM NGỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'nằm Ngửa' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nằm Ngửa' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Việt Anh "nằm Ngửa" - Là Gì?
-
CÁC TƯ THẾ NGHỈ NGƠI VÀ TRỊ LIỆU THÔNG THƯỜNG
-
Triệu Chứng Liên Quan đến Hơi - Rối Loạn Tiêu Hóa - Cẩm Nang MSD
-
6+ Tư Thế Ngủ An Toàn Và Thoải Mái Cho Trẻ Sơ Sinh - FaGoMom
-
Có Dấu Hiệu Khó Thở Khi Nằm, Hãy Cảnh Giác Với Những Bệnh Sau
-
8 Lý Do Bạn Nên Chuyển Sang Tư Thế Nằm Ngửa Khi Ngủ Ngay Hôm Nay
-
Trẻ Sơ Sinh Nằm Nghiêng Khi Ngủ Có Tốt Không?