Nằm Ngửa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
nằm ngửa
to lie supine; to lie on one's back; to lie face up/upwards; to be flat on one's back
hình người nằm ngửa trên giường a supine figure on the bed
tôi nằm ngửa nhìn trời i lay on my back and looked up at the sky
Từ điển Việt Anh - VNE.
nằm ngửa
to lie supine, lie on one’s back, lie face up, be flat on one’s back
![Học từ vựng tiếng anh: icon](/images/hoc-tu-vung-tieng-anh/hoc-tu-vung-tieng-anh-icon.png)
![Học từ vựng tiếng anh: tải trên google play](/images/google-play-download.png)
![Học từ vựng tiếng anh: qrcode google play](/images/hoc-tu-vung-tieng-anh/qrcode-google-play.png)
![Từ điển anh việt: icon](/images/tu-dien-anh-viet/tu-dien-anh-viet-icon.png)
![Từ điển anh việt: tải trên google play](/images/google-play-download.png)
![Từ điển anh việt: qrcode google play](/images/tu-dien-anh-viet/qrcode-google-play.png)
- nằm
- nằm ì
- nằm ổ
- nằm co
- nằm im
- nằm lì
- nằm mê
- nằm mơ
- nằm vạ
- nằm bẹp
- nằm bếp
- nằm chỗ
- nằm chờ
- nằm dài
- nằm lên
- nằm lăn
- nằm meo
- nằm ngủ
- nằm nôi
- nằm nơi
- nằm sấp
- nằm yên
- nằm đất
- nằm đợi
- nằm ườn
- nằm duỗi
- nằm dưới
- nằm giữa
- nằm khàn
- nằm kềnh
- nằm liệt
- nằm mộng
- nằm nghỉ
- nằm ngửa
- nằm quèo
- nằm rình
- nằm trên
- nằm viện
- nằm vùng
- nằm xoài
- nằm khoèo
- nằm không
- nằm khểnh
- nằm lơ mơ
- nằm ngang
- nằm thượt
- nằm trong
- nằm xuống
- nằm ở chỗ
- nằm co lại
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Dịch Từ Nằm Ngửa Sang Tiếng Anh
-
NẰM NGỬA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nằm Ngửa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CÓ THỂ NẰM NGỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
LÀ NẰM NGỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'nằm Ngửa' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nằm Ngửa' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Việt Anh "nằm Ngửa" - Là Gì?
-
CÁC TƯ THẾ NGHỈ NGƠI VÀ TRỊ LIỆU THÔNG THƯỜNG
-
Triệu Chứng Liên Quan đến Hơi - Rối Loạn Tiêu Hóa - Cẩm Nang MSD
-
6+ Tư Thế Ngủ An Toàn Và Thoải Mái Cho Trẻ Sơ Sinh - FaGoMom
-
Có Dấu Hiệu Khó Thở Khi Nằm, Hãy Cảnh Giác Với Những Bệnh Sau
-
Những Cụm Từ Nói Về Giấc Ngủ Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
8 Lý Do Bạn Nên Chuyển Sang Tư Thế Nằm Ngửa Khi Ngủ Ngay Hôm Nay
-
Trẻ Sơ Sinh Nằm Nghiêng Khi Ngủ Có Tốt Không?