Từ điển Việt Anh "nằm Ngửa" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
![Từ điển tổng hợp online](/images/logo1.png)
![](/images/aff/2q7d1aidUX.jpg)
![](/images/list.png)
![](/images/star-gray.png)
![](/images/clock-gray.png)
nằm ngửa![Lưu vào danh sách từ cần nhớ.](/images/star-bm-gray.png)
![]() |
|
|
|
![](/images/bing.png)
![](/images/thefreedictionary.png)
![](/images/cambridge.png)
nằm ngửa
- Nằm lưng xuống dưới.
![](/images/aff/AKDdyacaJB.jpg)
Từ khóa » Dịch Từ Nằm Ngửa Sang Tiếng Anh
-
NẰM NGỬA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nằm Ngửa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nằm Ngửa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CÓ THỂ NẰM NGỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
LÀ NẰM NGỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
'nằm Ngửa' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nằm Ngửa' Trong Từ điển Lạc Việt
-
CÁC TƯ THẾ NGHỈ NGƠI VÀ TRỊ LIỆU THÔNG THƯỜNG
-
Triệu Chứng Liên Quan đến Hơi - Rối Loạn Tiêu Hóa - Cẩm Nang MSD
-
6+ Tư Thế Ngủ An Toàn Và Thoải Mái Cho Trẻ Sơ Sinh - FaGoMom
-
Có Dấu Hiệu Khó Thở Khi Nằm, Hãy Cảnh Giác Với Những Bệnh Sau
-
Những Cụm Từ Nói Về Giấc Ngủ Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
8 Lý Do Bạn Nên Chuyển Sang Tư Thế Nằm Ngửa Khi Ngủ Ngay Hôm Nay
-
Trẻ Sơ Sinh Nằm Nghiêng Khi Ngủ Có Tốt Không?