Nghĩa Của Từ Efficient - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/i'fiʃənt/
Thông dụng
Tính từ
Có hiệu lực, có hiệu quả
Có năng lực, có khả năng
Có năng suất cao, có hiệu suất cao (máy...)
Chuyên ngành
Toán & tin
hiệu dụng, hiệu nghiệm, hiệu suất; (thống kê ) hữu hiệu
asymtotically efficient hữu hiệu tiệm cậnKỹ thuật chung
có hiệu lực
có hiệu suất
có ích
hiệu dụng
efficient circuit sơ đồ hiệu dụnghiệu lực
hiệu quả
Efficient Consumer Response (ECR) đáp ứng khách hàng hiệu quả efficient estimator ước lượng hiệu quả efficient off-take rate hệ số thu hồi hiệu quả efficient packaging bao bì hiệu quả energy efficient hiệu quả năng lượng Simple and Efficient Adaptation Layer (ATM) (SEAL) lớp thích ứng hiệu quả và đơn giảnhiệu suất
code efficient hiệu suất mãCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
able , accomplished , active , adapted , adequate , apt , businesslike , capable , clever , competent , conducive , decisive , deft , dynamic , economic , effective ,economical , effectual , efficacious , energetic , equal to , experienced , expert , familiar with , fitted , good at , good for , handy , masterly , organized , potent , powerful , practiced , productive , proficient , profitable , qualified , ready , saving , shrewd , skilled , skillful , systematic , talented , tough , useful , valuable , virtuous , well-organized , adept , consummate , dexterous , effective , expeditious , ingenious , professional , virtuosicTừ trái nghĩa
adjective
helpless , impotent , incompetent , ineffective , inefficient , powerless , unable , weak Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Efficient »Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung
tác giả
phương, Admin, 20080501, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Efficiency Loại Từ
-
Efficiency - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Efficiency Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Efficient Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Efficiency - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ : Efficient | Vietnamese Translation
-
EFFICIENCY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Efficiency Nghĩa Là Gì - Học Tốt
-
Efficiency Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Anh Việt "efficiencies" - Là Gì?
-
Efficient Là Gì? Mở Rộng Hiểu Biết Qua Việc Tìm Hiểu Về Efficient
-
Eaton BladeUPS - High Efficiency UPS For Data Centres
-
Học Từ Efficiency - Chủ đề Invoices | 600 Từ Vựng TOEIC
-
EFFICIENCY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Efficiency Là Gì ? Các Loại Hiệu Quả Nghĩa Của Từ Efficiency