Từ điển Anh Việt "efficiencies" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"efficiencies" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm efficiencies
Efficiency- (Econ) Tính hiệu quả; Tính hiệu dụng.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh efficiencies
Từ điển WordNet
- the ratio of the output to the input of any system
- skillfulness in avoiding wasted time and effort
she did the work with great efficiency
n.
Từ khóa » Efficiency Loại Từ
-
Efficiency - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Efficiency Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Efficient Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Efficiency - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Efficient - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ : Efficient | Vietnamese Translation
-
EFFICIENCY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Efficiency Nghĩa Là Gì - Học Tốt
-
Efficiency Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
-
Efficient Là Gì? Mở Rộng Hiểu Biết Qua Việc Tìm Hiểu Về Efficient
-
Eaton BladeUPS - High Efficiency UPS For Data Centres
-
Học Từ Efficiency - Chủ đề Invoices | 600 Từ Vựng TOEIC
-
EFFICIENCY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Efficiency Là Gì ? Các Loại Hiệu Quả Nghĩa Của Từ Efficiency