Nghĩa Của Từ : Efficient | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: efficient Best translation match:
English Vietnamese
efficient * tính từ - có hiệu lực, có hiệu quả - có năng lực, có khả năng - có năng suất cao, có hiệu suất cao (máy...)
Probably related with:
English Vietnamese
efficient có hiệu quả ; có năng lực ; hiệu quả cao ; hiệu quả hơn ; hiệu quả ; hiệu quả ấy ; hiệu suất ; hoạt động hiệu quả ; hữu hiệu ; là hiệu quả ; lại hiệu quả ; năng lư ̣ c ; năng suất ; phụ nữ ; suất cao ; thuận tiện ; tiết kiệm ; tối ưu ; việc hiệu quả ;
efficient có hiệu quả ; có năng lực ; hiệu quả cao ; hiệu quả hơn ; hiệu quả ; hiệu quả ấy ; hiệu suất ; hoạt động hiệu quả ; hữu hiệu ; là hiệu quả ; lại hiệu quả ; năng lư ̣ c ; năng suất ; phụ nữ ; suất cao ; thuận tiện ; tiết kiệm ; tăng hiệu ; tối ưu ; việc hiệu quả ;
May be synonymous with:
English English
efficient; effective able to accomplish a purpose; functioning effectively
May related with:
English Vietnamese
efficiency * danh từ - hiệu lực, hiệu quả - năng lực, khả năng - năng suất, hiệu suất =labour efficiency+ năng suất lao động
efficient * tính từ - có hiệu lực, có hiệu quả - có năng lực, có khả năng - có năng suất cao, có hiệu suất cao (máy...)
efficient asset market - (Econ) Thị trường tài sản có hiệu dụng/ hiệu quả.
efficient market hypothesis - (Econ) Giả thuyết về thị trường có hiệu quả. + Một quan điểm cho rằng giá cổ phiếu trên thị trương chứng khoán là những ước tính tốt nhất về giá trị thực của cổ phiếu vì thị trường chứng khoán có cơ chế định giá tốt nhất.
efficient resource allocation - (Econ) Sự phân bổ nguồn lực có hiệu quả
minimum efficient scale - (Econ) Quy mô hiệu quả tối thiểu. + L:à quy mô của một nhà máy hoặc doanh nghiệp mà tại đó các chi phí trung bình dài hạn đạt được ở mức tối thiểu.
efficiently * phó từ - có hiệu quả, hiệu nghiệm
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Efficiency Loại Từ