Nghĩa Của Từ Quan Hệ - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
trạng thái tác động lẫn nhau, ảnh hưởng lẫn nhau giữa các sự vật
quan hệ hai chiều quan hệ ngoại giao quan hệ hàng xóm láng giềngTính từ
(Từ cũ) quan trọng, hệ trọng
việc này rất quan hệ! Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Quan_h%E1%BB%87 »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Từ điển Quan Hệ Là Gì
-
Quan Hệ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Quan Hệ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Quan Hệ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Quan Hệ Từ Là Gì? Các Loại Quan Hệ Từ? Ví Dụ Minh Họa?
-
'quan Hệ Tình Dục' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Từ Quan Hệ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Quan Hệ Sản Xuất Là Gì
-
Quan Hệ Từ Là Gì Mô Tả Quan Hệ Từ Là Những Từ Gì - Bình Dương
-
Cần Bổ Sung Một Nét Nghĩa Cho Mục Từ “quan Hệ” - Người Đô Thị
-
Học Tiếng Việt Lớp 5 Quan Hệ Từ Và Những Kiến Thức Quan Trọng
-
Chủ Thể Quan Hệ Pháp Luật Nên Gọi Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Mệnh Đề Quan Hệ (Relative Clauses) - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
QUAN HỆ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Đề Tài Cấp Bộ “Nghiên Cứu Quan Hệ Bao Thuộc” Nghiệm Thu đạt Loại ...