Quan Hệ - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Âm Hán-Việt của chữ Hán 關係.
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwaːn˧˧ hḛʔ˨˩ | kwaːŋ˧˥ hḛ˨˨ | waːŋ˧˧ he˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwaːn˧˥ he˨˨ | kwaːn˧˥ hḛ˨˨ | kwaːn˧˥˧ hḛ˨˨ |
Danh từ
[sửa]quan hệ
- Sự gắn bó chặt chẽ, có tác động qua lại lẫn nhau. Quan hệ anh em ruột thịt. Quan hệ vợ chồng. Không có quan hệ gì với nhau. Quan hệ giữa sản xuất và lưu thông phân phối.
Tính từ
[sửa]quan hệ
- Quan trọng, hệ trọng. Việc quan hệ.
Động từ
[sửa]quan hệ
- Liên hệ. Quan hệ chặt chẽ với nhau.
Tham khảo
[sửa]- "quan hệ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Sino-Vietnamese words with uncreated Han etymology
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
- Danh từ tiếng Việt không có loại từ
Từ khóa » Từ điển Quan Hệ Là Gì
-
Quan Hệ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Quan Hệ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Quan Hệ - Từ điển Việt
-
Quan Hệ Từ Là Gì? Các Loại Quan Hệ Từ? Ví Dụ Minh Họa?
-
'quan Hệ Tình Dục' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Từ Quan Hệ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Quan Hệ Sản Xuất Là Gì
-
Quan Hệ Từ Là Gì Mô Tả Quan Hệ Từ Là Những Từ Gì - Bình Dương
-
Cần Bổ Sung Một Nét Nghĩa Cho Mục Từ “quan Hệ” - Người Đô Thị
-
Học Tiếng Việt Lớp 5 Quan Hệ Từ Và Những Kiến Thức Quan Trọng
-
Chủ Thể Quan Hệ Pháp Luật Nên Gọi Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Mệnh Đề Quan Hệ (Relative Clauses) - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
QUAN HỆ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Đề Tài Cấp Bộ “Nghiên Cứu Quan Hệ Bao Thuộc” Nghiệm Thu đạt Loại ...