Nghĩa Của Từ Soak - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /soʊk/

    Thông dụng

    Danh từ (như) .soaking

    Sự ngâm, sự thấm nước, sự nhúng nước
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nước để ngâm, nước để nhúng
    (từ lóng) bữa chè chén
    (thông tục) người quen uống rượu, người nghiện rượu
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tình trạng bị đem cầm cố
    to be in soak bị đem cầm cố
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) cú đấm điếng người

    Ngoại động từ

    Ngâm, nhúng
    to soak gherkins in vinegar ngâm dưa chuột vào giấm
    Làm ướt đẫm
    ( + into/through, in) thâm nhập; ngấm qua
    the rain had soaked through his coat mưa đã thấm qua chiếc áo ngoài của anh ấy
    (thông tục) bòn rút, rút tiền (của ai); cưa nặng, giã nặng, lấy giá cắt cổ
    (từ lóng) uống lu bù
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giáng cho một đòn

    Nội động từ

    Ngấm, thấm (đen & bóng)
    rain soaks through shirt nước mưa thấm qua áo sơ mi the fact soaked into his head sự việc đó thấm sâu vào trí óc nó
    Say be bét; chè chén lu bù

    hình thái từ

    • V-ing: soaking
    • V-ed: soaked

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự ngâm, sự tẩm, (v) ngâm,tẩm, nhúng

    Cơ khí & công trình

    kích thích mạnh

    Toán & tin

    chạy thử ban đầu

    Xây dựng

    gia công nhiệt

    Kỹ thuật chung

    hút
    ngâm
    soak through ngâm ướt
    ngâm nhúng
    ngâm ướt
    ngâm vào nước
    nhúng
    nung đều
    sự ngâm
    sự nhúng nước
    sự thấm nước
    thấm nước
    thấm ướt
    tẩm
    ủ đều

    Kinh tế

    đánh thuế nặng
    giá nặng
    giã nặng
    hút
    sự hút vào
    sự ngấm
    sự thấm
    sự thấm nước để bóc ra
    thấm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    absorb , assimilate , bathe , damp , dip , drink , drown , dunk , flood , imbrue , immerge , immerse , impregnate , infiltrate , infuse , macerate , marinate , merge , moisten , penetrate , percolate , permeate , pour into , pour on , saturate , seethe , soften , sop , souse , steep , submerge , take in , wash , water , waterlog , douse , drench , sodden , imbibe , sop up , take up , digest , guzzle , tipple , fleece , overcharge , imbue , macerate imbrue , ooze , ret , seep , wet
    phrasal verb
    dawn on , sink in
    noun
    drunk , inebriate , sot , tippler

    Từ trái nghĩa

    verb
    dehydrate , dry Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Soak »

    tác giả

    Admin, Đặng Bảo Lâm, Nothingtolose, Mai, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Soaked Tiếng Việt Là Gì