SOAKED IN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
SOAKED IN Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [səʊkt in]soaked in
[səʊkt in] ngâm trong
immersion insoaked inimmersed indipped insteeped inpickled insubmerged inmacerated inimmerged ininfused innhúng vào
dip inembedded insoaked indunked intoplunged intointegrated intoimmersed intochìm trong
sink insubmerged indrowning inengulfed inimmersed insteeped inmired inbathed indeep inshrouded inđắm mình trong
immersed inbask inwallow insoak inindulge inimmersion in
{-}
Phong cách/chủ đề:
Người hồi giáo Iran đã bị dìm trong máu.Cotton pads soaked in salicylic acid can be used to chemically exfoliate skin.
Tấm bông nhúng trong axit salicylic có thể được dùng để tẩy da chết.Sehee headed to school while I soaked in the hot water.
Sehee chạy thẳng đến trường khi tôi đắm mình vào bồn nước nóng.My father soaked in local hot springs, which made him very ill.
Cha tôi ngâm mình trong những con suối nóng ở địa phương, điều đó khiến ông rất yếu.Hajime let his whole body relax as he soaked in the bath.
Hajime thư giãn cơ thể mình khi cậu ngâm mình trong bồn tắm. Mọi người cũng dịch soakedinwater
besoakedinwater
The wick is usually soaked in alcohol or paraffin, rather than petrol.
Thường tim dầu được nhúng vào cồn hay parafin hơn là vào xăng dầu.Cougar Sienna West isfilthy hot enjoying her mans cane soaked in her mouth.
Giống cọp ở my sienna west là filthynóng enjoying cô ấy mans cane soaked trong cô ấy miệng.Step 3: Prepare the flour soaked in water until soft sell and swells of about 15 minutes.
Bước 3: Chuẩn bị bột bán ngâm vào nước cho mềm và nở ra khoảng 15 phút.Odessa is more than just a city,rather it is a way of life soaked in a special flavor.
Odessa không chỉ là một thành phố,thay vào đó là một cách sống đắm mình trong một hương vị đặc biệt.Rio boiled the rice which was already soaked in water while he and Ruri were out greeting the villagers.
Rio đun sôi số gạo đã được ngâm qua trong thời gian mà cậu và Ruri đang ra ngoài chào hỏi mọi người.If you still want to share this accessory with someone or borrow it,wipe the helmet with a cotton swab soaked in alcohol.
Nếu bạn vẫn muốn chia sẻ phụ kiện này với ai đó hoặc mượn nó,hãy lau tai nghe bằng tăm bông nhúng vào cồn.The two of us talking while he soaked in the bath at his home in Denenchofu.
Hai chúng tôi nói chuyện khi hắn ngâm mình trong bòn tắm tại nhà hắn ở Denenchofu.Instead, I soaked in the city and here's the most iconic of images in my collection so far.
Thay vào đó, tôi đã ngâm mình trong thành phố và đây là hình ảnh mang tính biểu tượng nhất trong bộ sưu tập của tôi cho đến thời điểm này.As a Japanese, I was happy that they drank sake and soaked in the hot spring on that day.
Là người Nhật,tôi rất vui khi họ uống rượu sake và ngâm mình trong suối nước nóng ngày hôm đó.Kenny couldn't forget the despair of this woman, soaked in the rain and being splashed by noisy passing traffic, or the weight and the clumsiness of her father's wheelchair.
Kenny không thể quên nỗi tuyệt vọng của người phụ nữ dầm mình trong mưa và bị dòng xe đi qua bắn nước tung toé, cũng như sự cồng kềnh, nặng nề của chiếc xe lăn.And just across the border is the German resort of Berchtesgaden, soaked in alpine scenery and Nazi history.
Và ngay bên kia biên giới là khu nghỉ mát Berchtesgaden của Đức, đắm mình trong khung cảnh núi cao và lịch sử Đức quốc xã.Once you have soaked in all the tulip knowledge available in Amsterdam, hop on the train to Aalsmeer, a 15-minute ride from Schiphol, to become a real tulip trader.
Khi bạn đã đắm mình trong các sắc hoa sống động ở Amsterdam, hãy lên tàu đến Aalsmeer, cách Schiphol 15 phút để trở thành một nhà kinh doanh hoa tulip thực sự.Desperately this poor woman tried to keep herbaby alive by giving it pieces of bread soaked in coffee, but to no avail.
Trong cảnh tuyệt vọng, phụ nữ này đã tìm cách nuôiđứa bé bằng những mẫu bánh mì nhúng trong cà phê nhưng không mang lại kết quả.Ordinary cotton socks shouldbe changed frequently, and then soaked in clean water for about 2 hours, and then rubbed with soap and hot water, so the dirt is easy to fall off.
Vớ cotton bình thường nênđược thay đổi thường xuyên, và sau đó ngâm trong nước sạch khoảng 2 giờ, và sau đó cọ xát bằng xà phòng và nước nóng, vì vậy bụi bẩn dễ rơi.His relentless pursuit of unification with the neighboringUnited Republic has left the country soaked in unnecessary bloodshed and poverty.
Sự theo đuổi thống nhất không ngừng của ông với nước láng giềng Cộnghòa đã khiến đất nước chìm trong tình trạng đổ máu và nghèo đói không cần thiết.The traditional convenience food needs to be soaked in boiling water, and some special people, such as wild adventure, tourism, troops and civilian police, can't be eaten without boiling water.
Thức ăn truyền thống cần được ngâm trong nước sôi, và một số người đặc biệt, chẳng hạn như cuộc phiêu lưu hoang dã, du lịch, quân đội và cảnh sát dân sự, không thể ăn mà không đun sôi nước.Sniper Ghost Warrior 3 also includes a story of brotherhood, faith, and betrayal,set in a land“soaked in the blood of civil war.”.
Sniper Ghost Warrior 3 kể về câu chuyện của tình anh em, lòng tin vàsự phản bội trong một vùng đất chìm trong máu lửa của cuộc nội chiến.Attach a tampon soaked in table vinegar or lemon juice(alternatively a piece of apple or onion) to the bite site- the poison of the wasps has an alkaline medium, therefore it is partially neutralized by acid;
Gắn một miếng gạc nhúng trong giấm bàn hoặc nước chanh vào vị trí cắn( cách khác, một miếng táo hoặc hành tây)- chất độc ong có môi trường kiềm, do đó nó được trung hòa một phần bằng axit;Dr. Darlington Director of the New York Department ofHealth take any$ 2 sheets soaked in boiling water and then washing and enumeration of bacteria in water.
Bác sĩ Darlington Giám đốc Sở Y tế New York lấy2 tờ đôla bất kỳ ngâm vào nước sạch rồi soi và đếm vi khuẩn trong nước rửa.Since the mosaic tiles for pool did not absorb enough water when they were just paved, the blue mosaic tiles forpool would rise once they were soaked in water for a long time;
Vì gạch khảm cho hồ bơi không hấp thụ đủ nước khi chúng chỉ được lát, nên gạch khảm màu xanh cho hồ bơi sẽnổi lên một khi chúng được ngâm trong nước trong một thời gian dài;Eat wolfberry fruit friends just pay attention not to eat too much,office workers soaked in water every afternoon to drink better, not only play a role in Liver eyesight, but also help sleep.
Ăn bạn bè trái cây wolfberry chỉ chú ý không ăn quá nhiều,nhân viên văn phòng ngâm trong nước mỗi buổi chiều để uống tốt hơn, không chỉ đóng một vai trò trong thị lực gan, mà còn giúp ngủ.Some Kumanthongs are soaked in Nam Man Phrai, a kind of oil extracted by burning a candle close to the chin of a dead child or a person who died in violent circumstances or an unnatural death.
Một số Kumanthong được nhúng trong Nam Man Phrai, một loại dầu chiết xuất bằng cách đốt nến gần cằm của một đứa trẻ đã chết, hay của những người bị đột tử/ chết trong các tai nạn thảm khốc.Therefore, after a few hours after treatment,it is best to wipe the surface with a damp sponge soaked in a soap-soda solution, and ventilate the room itself.
Do đó, sau vài giờ sau khi điều trị,tốt nhất là lau sạch bề mặt bằng miếng bọt biển ẩm nhúng vào dung dịch xà phòng- soda và tự làm sạch không khí trong phòng.Ulcerative lesions Apply a thick layer of gel on the sore spot,apply a compress from gauze or a thin cloth soaked in Actovegin ointment(the procedure is necessary to prevent drying and sticking to the skin).
Tổn thương loét Thoa một lớp gel dày lên vết đau,thoa một miếng gạc hoặc miếng vải mỏng ngâm trong thuốc mỡ Actovegin( thủ thuật cần thiết để ngăn ngừa khô và dính vào da).Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0756 ![]()
![]()
![]()
soak them in watersoaked in water

Tiếng anh-Tiếng việt
soaked in English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Soaked in trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
soaked in waterngâm trong nướcbe soaked in waterđược ngâm trong nướcSoaked in trong ngôn ngữ khác nhau
- Tiếng do thái - ספוגה ב
Từng chữ dịch
soakedđộng từngâmngấmthấmsoakedướt đẫmướt sũngsoakđộng từngâmngấmsoaksoakđắm mìnhhấp thụTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Soaked Tiếng Việt Là Gì
-
Soaked - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
Soak - Wiktionary Tiếng Việt
-
Soaked - Wiktionary Tiếng Việt
-
SOAK - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
SOAKED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Anh Việt "soaked" - Là Gì?
-
"soak" Là Gì? Nghĩa Của Từ Soak Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Soaked Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Soaked Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Soak Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Soak Là Gì - Nghĩa Của Từ Soak Trong Tiếng Việt - Thienmaonline
-
'soak' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Soak Trong Tiếng Việt - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi
-
Nghĩa Của Từ Soak - Từ điển Anh - Việt