Ý Nghĩa Của Soaked Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- wetThe washing is still wet.
- moistYou must try this carrot cake - it's so moist and delicious.
- dampThe towels are still damp.
- soakedYour clothes are soaked!
- soakingIt rained in the middle of the night, and when we woke up our sleeping bags were soaking wet.
- clammily
- clamminess
- clammy
- damp
- damply
- dampness
- dankly
- douse
- flooded
- moist
- moisten
- monsoon
- rehydration
- remoisten
- rewet
- saturation
- semi-dry
- sleety
- soak
- sodden
Bản dịch của soaked
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 濕透的,浸透的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 湿透的,浸透的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha empapado, empapado de…… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha encharcado, ensopado, encharcado de… Xem thêm trong tiếng Việt hoàn toàn bị ướt đẫm, ngấm đầy cái gì… Xem thêm in Marathi trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan पूर्णपणे भिजणे, ओले होणे… Xem thêm ıslanmış, sırılsıklam olmuş, sucuk gibi olmuş… Xem thêm trempé, trempé (de)… Xem thêm doorweekt, doordrenkt met… Xem thêm மிகவும் ஈரமான… Xem thêm भीगा हुआ, सिक्त… Xem thêm પલાળેલું, અત્યંત ભીનું… Xem thêm gennemblødt, -gennemblødt… Xem thêm genomblöt, [regn]våt, -blöt… Xem thêm basah kuyup, bermandikan… Xem thêm durchnässt… Xem thêm gjennomvåt, klissvåt, -bløt… Xem thêm بھیگ جانا, تربہ تر ہوجانا… Xem thêm змокрілий, намочений в чомусь… Xem thêm промокший до нитки… Xem thêm చాలా తడిగా ఉండటం… Xem thêm খুব বেশি ভিজে গেছে এমন… Xem thêm promočený, prosáklý… Xem thêm basah, basah oleh… Xem thêm เปียกโชกไปทั้งตัว, ซึ่งเปียก… Xem thêm przemoczony, mokry od …… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
so-called so-so soak soak something up phrasal verb soaked soaking soap soap box derby soap dodger {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của soaked
- soak
- re-soak, at resoak
- soak up something phrasal verb
- soak something up phrasal verb
- drenched/soaked/wet to the skin idiom
- soak up something phrasal verb
- soak something up phrasal verb
- drenched/soaked/wet to the skin idiom
Từ của Ngày
the gloves are off
used for saying that people or groups are ready to fight, argue, compete, etc. as hard as they can without showing any care or respect for each other
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
agesplaining December 02, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Adjective
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add soaked to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm soaked vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Soaked Tiếng Việt Là Gì
-
Soaked - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
Soak - Wiktionary Tiếng Việt
-
Soaked - Wiktionary Tiếng Việt
-
SOAK - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
SOAKED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
SOAKED IN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Anh Việt "soaked" - Là Gì?
-
"soak" Là Gì? Nghĩa Của Từ Soak Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Soaked Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Soak Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Soak Là Gì - Nghĩa Của Từ Soak Trong Tiếng Việt - Thienmaonline
-
'soak' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Soak Trong Tiếng Việt - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi
-
Nghĩa Của Từ Soak - Từ điển Anh - Việt