Từ điển Anh Việt "soaked" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
soaked
Từ điển Collocation
soaked adj.
VERBS be, look | get
ADV. absolutely, completely, thoroughly
PHRASES soaked to the skin There was a sudden shower and we got soaked to the skin.
Từ điển WordNet
- wet through and through; thoroughly wet; drenched, saturated, soaking, sodden, sopping, soppy
stood at the door drenched (or soaked) by the rain
a shirt saturated with perspiration
his shoes were sopping (or soaking)
the speaker's sodden collar
soppy clothes
- very drunk; besotted, blind drunk, blotto, crocked, cockeyed, fuddled, loaded, pie-eyed, pissed, pixilated, plastered, potty, slopped, sloshed, smashed, soused, sozzled, squiffy, stiff, tiddly, tiddley, tight, tipsy, wet
adj.
- the process of becoming softened and saturated as a consequence of being immersed in water (or other liquid); soakage, soaking
a good soak put life back in the wagon
- washing something by allowing it to soak; soaking
n.
- submerge in a liquid
I soaked in the hot tub for an hour
- rip off; ask an unreasonable price; overcharge, surcharge, gazump, fleece, plume, pluck, rob, hook
- cover with liquid; pour liquid onto; drench, douse, dowse, sop, souse
souse water on his hot face
- leave as a guarantee in return for money; pawn, hock
pawn your grandfather's gold watch
- beat severely
- make drunk (with alcoholic drinks); intoxicate, inebriate
- become drunk or drink excessively; souse, inebriate, hit it up
- fill, soak, or imbue totally; imbue
soak the bandage with disinfectant
- heat a metal prior to working it
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
syn.: besotted blind drunk blotto cockeyed crocked drenched fuddled loaded pie-eyed pissed pixilated plastered potty saturated slopped sloshed smashed soaking sodden sopping soppy soused sozzled squiffy stiff tiddley tiddly tight tipsy wetsoaks|soaked|soakingsyn.: drench saturate sop steep wetant.: dryTừ khóa » Soaked Tiếng Việt Là Gì
-
Soaked - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
Soak - Wiktionary Tiếng Việt
-
Soaked - Wiktionary Tiếng Việt
-
SOAK - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
SOAKED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
SOAKED IN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
"soak" Là Gì? Nghĩa Của Từ Soak Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Soaked Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Soaked Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Soak Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Soak Là Gì - Nghĩa Của Từ Soak Trong Tiếng Việt - Thienmaonline
-
'soak' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Soak Trong Tiếng Việt - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi
-
Nghĩa Của Từ Soak - Từ điển Anh - Việt