SOAKED Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
SOAKED Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S[səʊkt]Động từDanh từsoaked [səʊkt] ngâmimmersionmacerationsoakedpickledimmerseddippingsteepedsubmergedimpregnatedmaceratedướt đẫmdrenchedsoakedướt sũngsoaking wetdrenchedsoddenare completely wetsoggyngấmsoakleachseepinfuseabsorbedpercolatedthấmabsorbentseeppermeablepermeabilityseepagewaterproofrepellentpercolateleachinfiltrationtẩmimpregnationimpregnatedlacedsoakedseasoneddousedsoakedđắm mìnhbaskwallowsoakindulgeimmerseimmersionlose yourselfsubmerge yourselfdrench yourselfướt nhẹpsoakedwet maturesũng nướcsoggysoddensoakedĐộng từ liên hợp
Ví dụ về việc sử dụng Soaked trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
soaked in waterngâm trong nướcbe soakedđược ngâmare soakedđược ngâmis soakedđược ngâmthấm đẫmwas soakedđã được ngâmbị ướt sũngwere soakedđược ngâmcan be soakedcó thể được ngâmbe soaked in waterđược ngâm trong nướcthey are soakedchúng được ngâmSoaked trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - empapado
- Người pháp - trempé
- Người đan mạch - gennemblødt
- Tiếng đức - durchtränkt
- Thụy điển - blötläggs
- Na uy - dynket
- Hà lan - doorweekt
- Tiếng ả rập - ينقع
- Hàn quốc - 담가
- Tiếng nhật - 浸し
- Tiếng slovenian - namočiti
- Ukraina - замочують
- Người hy lạp - εμποτισμένο
- Người hungary - átázott
- Người serbian - натопљен
- Tiếng slovak - namočené
- Người ăn chay trường - напоена
- Urdu - بھیگی
- Tiếng rumani - înmuiate
- Người trung quốc - 浸泡
- Tiếng tagalog - babad
- Tiếng mã lai - direndam
- Thái - เปียกโชก
- Thổ nhĩ kỳ - sırılsıklam
- Tiếng hindi - भिगोया
- Đánh bóng - nasączone
- Bồ đào nha - embebido
- Người ý - imbevuto
- Tiếng phần lan - liotettu
- Tiếng croatia - namočen
- Tiếng indonesia - menyerap
- Séc - namočený
- Tiếng nga - пропитанной
- Tiếng do thái - ספוג
- Tiếng bengali - soaked
Từ đồng nghĩa của Soaked
fleece rob pluck hook surcharge drench overcharge pawn intoxicate plume douse sop hock inebriate imbue dowse souse soakage dip absorb soak them in watersoaked in waterTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt soaked English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Soaked Tiếng Việt Là Gì
-
Soaked - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
Soak - Wiktionary Tiếng Việt
-
Soaked - Wiktionary Tiếng Việt
-
SOAK - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
SOAKED IN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Anh Việt "soaked" - Là Gì?
-
"soak" Là Gì? Nghĩa Của Từ Soak Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Soaked Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Soaked Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Soak Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Soak Là Gì - Nghĩa Của Từ Soak Trong Tiếng Việt - Thienmaonline
-
'soak' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Soak Trong Tiếng Việt - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi
-
Nghĩa Của Từ Soak - Từ điển Anh - Việt