Từ điển Anh Việt"soak"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm
soak
soak /souk/- danh từ
- sự ngâm, sự thấm nước, sự nhúng nước
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nước để ngâm, nước để nhúng
- (từ lóng) người nghiện rượu nặng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tình trạng bị đem cầm cố
- to be in soak: bị đem cầm cố
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cú đấm điếng người
- ngoại động từ
- ngâm, nhúng
- to soak gherkins in vinegar: ngâm dưa chuột vào giấm
- (từ lóng) bòn tiền, rút tiền (của ai); cưa nặng, giã nặng, lấy giá cắt cổ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giáng cho một đòn
- nội động từ
- ngấm, thấm (đen & bóng)
- rain soaks through shirt: nước mưa thấm qua áo sơ mi
- the fact soaked into his head: sự việc đó thấm sâu vào trí óc nó
- say be bét; chè chén lu bù
- to soak oneself in a subject
- miệt mài học tập một môn học
hút |
ngâm |
ngâm nhúng |
ngâm ướt |
ngâm vào nước |
nhúng |
nung đều |
sự ngâm |
sự nhúng nước |
sự thấm nước |
tẩm |
dielectric soak: sự tẩm điện môi |
thấm nước |
thấm ướt |
ủ đều |
chạy thử ban đầu |
gia công nhiệt |
Lĩnh vực: cơ khí & công trình |
kích thích mạnh |
sự hấp thụ |
|
nhiệt làm bốc hơi xăng |
|
thấm ướt |
|
đánh thuế nặng |
giá nặng |
giã nặng |
hút |
sự hút vào |
sự ngấm |
sự thấm |
sự thấm nước để bóc ra |
thấm |
tiếp nhận thông tin |
|
soak up information (to...) |
tiếp nhận thông tin |
|
[souk]
othời gian ngâm
Thời gian trong quá trình bơm ép hơi trong giếng dầu nặng.
ođể cân bằng
Cho phép một dụng cụ được thăng bằng với xung quanh.
ongâm, tẩm, thấm ướt
§soak period : thời gian ngâm
§soak solution : dung dịch ngâm
Xem thêm: soakage, soaking, soaking, overcharge, surcharge, gazump, fleece, plume, pluck, rob, hook, drench, douse, dowse, sop, souse, pawn, hock, intoxicate, inebriate, souse, inebriate, hit it up, imbue
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
soak
Từ điển Collocation
soak verb
ADV. completely, thoroughly | overnight | off, out Place the jar in warm water to soak the label off.
VERB + SOAK leave sth to I've left the clothes to soak overnight.
PREP. in Soak the clothes in cold water. | into Water dripped off the table and soaked into the carpet. | through The rain had soaked through every layer of his clothing. | with He soaked the cloth with petrol.
Từ điển WordNet
v.
- submerge in a liquid
I soaked in the hot tub for an hour
- rip off; ask an unreasonable price; overcharge, surcharge, gazump, fleece, plume, pluck, rob, hook
- cover with liquid; pour liquid onto; drench, douse, dowse, sop, souse
souse water on his hot face
- leave as a guarantee in return for money; pawn, hock
pawn your grandfather's gold watch
- beat severely
- make drunk (with alcoholic drinks); intoxicate, inebriate
- become drunk or drink excessively; souse, inebriate, hit it up
- fill, soak, or imbue totally; imbue
soak the bandage with disinfectant
- heat a metal prior to working it
English Synonym and Antonym Dictionary
soaks|soaked|soakingsyn.: drench saturate sop steep wetant.: dry