Nghĩa Của Từ Soar - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/sɔ:/
Thông dụng
Danh từ
(hàng không) sự bay vút lên
Tầm bay vút lên
Nội động từ
Bay vọt lên, bay vút lên, nâng cao lên
to soar to the heights of science bay lên những đỉnh cao của khoa họcĐạt mức cao, ở rất cao
Bay liệng; bay lên mà không vỗ cánh, không dùng động cơ
Chuyên ngành
Kinh tế
tăng vụt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
arise , ascend , aspire , escalate , glide , lift , mount , rise , rocket , sail , shoot , shoot up , skyrocket , top , tower , up , uprear , wing , climb , aggrandize , amplify , augment , boost , build , build up , burgeon , enlarge , expand , extend , grow , magnify , multiply , proliferate , run up , snowball , swell , upsurge , wax , sky , float , flyTừ trái nghĩa
verb
land Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Soar »Từ điển: Thông dụng | Kinh tế
tác giả
Admin, Alexi, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Soared Là Gì
-
Soar - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Soar Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "soared" - Là Gì?
-
Soared Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Soared/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Soar Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Giải Pháp SOAR: Điều Phối An Ninh, Tự Động Hoá Và Phản Hồi
-
Soared Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Soared Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Soar Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
SOAR - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Soar
-
'soared' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh