Từ điển Anh Việt "soared" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"soared" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

soared

soar /sɔ:/
  • danh từ
    • (hàng không) sự bay vút lên
    • tầm bay vút lên
    • nội động từ
      • bay lên, bay cao, vút lên cao
        • to soar to the heights of science: bay lên những đỉnh cao của khoa học
      • bay liệng

    Xem thêm: zoom, soar up, soar upwards, surge, zoom, hang glide, sailplane

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    soared

    Từ điển WordNet

      n.

    • the act of rising upward into the air; zoom

      v.

    • rise rapidly; soar up, soar upwards, surge, zoom

      the dollar soared against the yen

    • fly by means of a hang glider; hang glide
    • fly upwards or high in the sky
    • go or move upward

      The stock market soared after the cease-fire was announced

    • fly a plane without an engine; sailplane

    English Synonym and Antonym Dictionary

    soars|soared|soaringsyn.: ascend aspire fly glide hover tower

    Từ khóa » Soared Là Gì