soar - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › soar
Xem chi tiết »
2 ngày trước · soar ý nghĩa, định nghĩa, soar là gì: 1. to rise very quickly to a high level: 2. to reach a great height: 3. (of a bird or aircraft… Soared · Xem thêm · Soaring
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet · rise rapidly; soar up, soar upwards, surge, zoom. the dollar soared against the yen · fly by means of a hang glider; hang glide · fly upwards or ...
Xem chi tiết »
'''sɔ:'''/, (hàng không) sự bay vút lên, Tầm bay vút lên, Bay vọt lên, bay vút lên, nâng cao lên, Đạt mức cao, ở rất cao, Bay liệng; bay lên mà không vỗ ...
Xem chi tiết »
soared trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng soared (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
sheep-dog tiếng Anh là gì? excluded tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của soared/ trong tiếng Anh. soared/ có nghĩa là: Không ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. soar. the act of rising upward into the air. Synonyms: zoom. rise rapidly. the dollar soared against the ...
Xem chi tiết »
SOAR là gì? ... Giải pháp SOAR, hay D3 Security SOAR được biết tới như 1 quy trình bao gồm sự điều phối an ninh, tự động hoá và phản hồi; đây là một giải pháp cho ...
Xem chi tiết »
soar /sɔ:/ · Tin được xem nhiều nhất · Rental apartment investors exit market on gloomy demand, low returns · Another buyer cancels purchase of prime HCMC land ...
Xem chi tiết »
11 thg 5, 2021 · 1. aircraft carrier and soared above the disputed South China Sea, as its admiral vowed that the mighty ship's presence was proof America ...
Xem chi tiết »
Soar là gì? · Soar là Tăng Vọt; Lên Vùn Vụt (Giá...). · Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Xem chi tiết »
The building should be possessed by an airiness that sends your mind soaring across the meandering landscape like wings of seagulls. more_vert.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: soar nghĩa là (hàng không) sự bay vút lên.
Xem chi tiết »
4. Temperatures soared into the nineties. 5. Unemployment has soared to 18%. 6. A buzzard soared high overhead. 7. The seagulls soared then ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Soared Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề soared là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu