Soar
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- soar
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- (hàng không) sự bay vút lên
- tầm bay vút lên
+ nội động từ
- bay lên, bay cao, vút lên cao
- to soar to the heights of science bay lên những đỉnh cao của khoa học
- bay liệng
- Từ đồng nghĩa: zoom sailplane hang glide soar up soar upwards surge
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "soar": sacra saggar sahara saker sari saury scar scare scary scaur more...
- Những từ có chứa "soar": soar soaring
- Những từ có chứa "soar" in its definition in Vietnamese - English dictionary: lượn liệng khôn lẽ
Từ khóa » Soared Là Gì
-
Soar - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Soar Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "soared" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Soar - Từ điển Anh - Việt
-
Soared Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Soared/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Soar Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Giải Pháp SOAR: Điều Phối An Ninh, Tự Động Hoá Và Phản Hồi
-
Soared Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Soared Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Soar Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
SOAR - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
'soared' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh