Soar

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. soar
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
soar Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: soar Phát âm : /sɔ:/

+ danh từ

  • (hàng không) sự bay vút lên
  • tầm bay vút lên

+ nội động từ

  • bay lên, bay cao, vút lên cao
    • to soar to the heights of science bay lên những đỉnh cao của khoa học
  • bay liệng
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  zoom sailplane hang glide soar up soar upwards surge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "soar"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "soar" sacra saggar sahara saker sari saury scar scare scary scaur more...
  • Những từ có chứa "soar" soar soaring
  • Những từ có chứa "soar" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  lượn liệng khôn lẽ
Lượt xem: 672 Từ vừa tra + soar : (hàng không) sự bay vút lên

Từ khóa » Soared Là Gì