Soared Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict

EzyDict
  • Trang Chủ
  • Tiếng ViệtEnglish
TÌM KIẾM ex. Game, Music, Video, PhotographyNghĩa của từ soared là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.

Kết quả #1

soar /sɔ:/

Phát âm

Xem phát âm soared »

Ý nghĩa

danh từ

  (hàng không) sự bay vút lên  tầm bay vút lên

nội động từ

  bay lên, bay cao, vút lên caoto soar to the heights of science → bay lên những đỉnh cao của khoa học  bay liệng

Xem thêm soared »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý Loading…

Từ khóa » Soared Là Gì