Soar - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Nội động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɔr/

Danh từ

[sửa]

soar /ˈsɔr/

  1. (Hàng không) Sự bay vút lên.
  2. Tầm bay vút lên.

Nội động từ

[sửa]

soar nội động từ /ˈsɔr/

  1. Bay lên, bay cao, vút lên cao. to soar to the heights of science — bay lên những đỉnh cao của khoa học
  2. Bay liệng.

Chia động từ

[sửa] soar
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to soar
Phân từ hiện tại soaring
Phân từ quá khứ soared
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại soar soar hoặc soarest¹ soars hoặc soareth¹ soar soar soar
Quá khứ soared soared hoặc soaredst¹ soared soared soared soared
Tương lai will/shall² soar will/shall soar hoặc wilt/shalt¹ soar will/shall soar will/shall soar will/shall soar will/shall soar
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại soar soar hoặc soarest¹ soar soar soar soar
Quá khứ soared soared soared soared soared soared
Tương lai were to soar hoặc should soar were to soar hoặc should soar were to soar hoặc should soar were to soar hoặc should soar were to soar hoặc should soar were to soar hoặc should soar
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại soar let’s soar soar
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "soar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=soar&oldid=1917666” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Nội động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Soared Là Gì