Soar - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɔr/
Danh từ
[sửa]soar /ˈsɔr/
- (Hàng không) Sự bay vút lên.
- Tầm bay vút lên.
Nội động từ
[sửa]soar nội động từ /ˈsɔr/
- Bay lên, bay cao, vút lên cao. to soar to the heights of science — bay lên những đỉnh cao của khoa học
- Bay liệng.
Chia động từ
[sửa] soarDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to soar | |||||
Phân từ hiện tại | soaring | |||||
Phân từ quá khứ | soared | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | soar | soar hoặc soarest¹ | soars hoặc soareth¹ | soar | soar | soar |
Quá khứ | soared | soared hoặc soaredst¹ | soared | soared | soared | soared |
Tương lai | will/shall² soar | will/shall soar hoặc wilt/shalt¹ soar | will/shall soar | will/shall soar | will/shall soar | will/shall soar |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | soar | soar hoặc soarest¹ | soar | soar | soar | soar |
Quá khứ | soared | soared | soared | soared | soared | soared |
Tương lai | were to soar hoặc should soar | were to soar hoặc should soar | were to soar hoặc should soar | were to soar hoặc should soar | were to soar hoặc should soar | were to soar hoặc should soar |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | soar | — | let’s soar | soar | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "soar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Nội động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Soared Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Soar Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "soared" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Soar - Từ điển Anh - Việt
-
Soared Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Soared/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Soar Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Giải Pháp SOAR: Điều Phối An Ninh, Tự Động Hoá Và Phản Hồi
-
Soared Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Soared Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Soar Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
SOAR - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Soar
-
'soared' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh