Soar Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
soar
/sɔ:/
* danh từ
(hàng không) sự bay vút lên
tầm bay vút lên
* nội động từ
bay lên, bay cao, vút lên cao
to soar to the heights of science: bay lên những đỉnh cao của khoa học
bay liệng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
soar
the act of rising upward into the air
Synonyms: zoom
rise rapidly
the dollar soared against the yen
Synonyms: soar up, soar upwards, surge, zoom
fly upwards or high in the sky
go or move upward
The stock market soared after the cease-fire was announced
Similar:
hang glide: fly by means of a hang glider
sailplane: fly a plane without an engine
- soar
- soar up
- soaring
- soar upwards
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Soared Là Gì
-
Soar - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Soar Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "soared" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Soar - Từ điển Anh - Việt
-
Soared Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Soared/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Giải Pháp SOAR: Điều Phối An Ninh, Tự Động Hoá Và Phản Hồi
-
Soared Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Soared Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Soar Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích - Sổ Tay Doanh Trí
-
SOAR - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Soar
-
'soared' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh