Nghĩa Của Từ Thẳng đứng - Từ điển Việt - Tratu Soha
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
thẳng theo chiều dựng đứng, vuông góc với mặt đất
vách núi thẳng đứng đo theo chiều thẳng đứng Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Th%E1%BA%B3ng_%C4%91%E1%BB%A9ng »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Thẳng đứng Có Nghĩa Là Gì
-
Thẳng đứng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Thẳng đứng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "thẳng đứng" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Thẳng đứng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
THẲNG ĐỨNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thẳng đứng Là Gì, Nghĩa Của Từ Thẳng đứng | Từ điển Việt
-
Thẳng đứng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Thẳng đứng: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Đặt Câu Với Từ "thẳng đứng"
-
Cảnh Sát Giao Thông Giơ Tay Lên Thẳng đứng để Báo Hiệu ý Nghĩa Gì?
-
THEO CHIỀU THẲNG ĐỨNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Soạn Bài Luyện Từ Và Câu: Luyện Tập Về Từ Nhiều Nghĩa
-
Ý Nghĩa Kinh Tế Của đường Cung Thẳng đứng Là? - Toploigiai