THEO CHIỀU THẲNG ĐỨNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
THEO CHIỀU THẲNG ĐỨNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STrạng từtheo chiều thẳng đứngverticallytheo chiều dọcthẳng đứngtheo chiều đứngdọc theoa verticaldọcthẳng đứngtheo chiều dọc
Ví dụ về việc sử dụng Theo chiều thẳng đứng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
chiềudanh từafternoonpmeveningchiềutính từdimensionalchiềup.m.thẳngtrạng từstraightdirectlythẳngtính từuprightnonstopthẳngdanh từnon-stopđứngdanh từstandrankđứngtính từverticaltopđứnga standing STừ đồng nghĩa của Theo chiều thẳng đứng
theo chiều dọc theo chiều dọc và chiều ngangtheo chính phủ hoa kỳTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh theo chiều thẳng đứng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Thẳng đứng Có Nghĩa Là Gì
-
Thẳng đứng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Thẳng đứng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Thẳng đứng - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Từ điển Tiếng Việt "thẳng đứng" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Thẳng đứng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
THẲNG ĐỨNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thẳng đứng Là Gì, Nghĩa Của Từ Thẳng đứng | Từ điển Việt
-
Thẳng đứng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Thẳng đứng: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Đặt Câu Với Từ "thẳng đứng"
-
Cảnh Sát Giao Thông Giơ Tay Lên Thẳng đứng để Báo Hiệu ý Nghĩa Gì?
-
Soạn Bài Luyện Từ Và Câu: Luyện Tập Về Từ Nhiều Nghĩa
-
Ý Nghĩa Kinh Tế Của đường Cung Thẳng đứng Là? - Toploigiai