Từ điển Tiếng Việt "thẳng đứng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"thẳng đứng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thẳng đứng

- tt. Thẳng theo chiều vuông góc với mặt đất, ngược đứng từ dưới lên: vách núi thẳng đứng.

nt. Thẳng, vuông góc với mặt đất. Vách núi thẳng đứng. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

thẳng đứng

thẳng đứng
  • adj
    • vertical
apeak
orthotropic
  • nền thẳng đứng: orthotropic deck
  • thanh thẳng đứng: orthotropic plate
  • plumb
  • cọc thẳng đứng: plumb pipe
  • đường thẳng đứng: plumb line
  • dựng thẳng đứng: plumb
  • không thẳng đứng: out of plumb
  • không thẳng đứng: off plumb
  • làm thẳng đứng: plumb
  • ở thế thẳng đứng: plumb
  • xây thẳng đứng: plumb
  • sheer
    vertically
  • ăng ten phân cực thẳng đứng: monopole vertically polarized antenna
  • cửa trượt trên phương thẳng đứng: vertically sliding door
  • dây trời phân cực thẳng đứng: monopole vertically polarized antenna
  • một cách thẳng đứng: vertically
  • vòng xếp thẳng đứng (anten): vertically stacked loops
  • ăng ten thẳng đứng
    vertical antenna
    ăng ten thẳng đứng hình nón lật ngược
    inverted cone type vertical antenna
    bể chứa kiểu thẳng đứng
    vertical storage tank
    bình thẳng đứng chứa không khí
    vertical air receiver
    biến dạng cắt thẳng đứng
    vertical shear deformation
    bờ đường thẳng đứng
    vertical curb
    bờ đường thẳng đứng
    vertical kerb
    bộ ngưng thẳng đứng
    upright condenser
    bộ tản nhiệt thẳng đứng
    upright radiator
    các vị trí thẳng đứng
    vertical positions
    cánh tản nhiệt thẳng đứng
    upright radiator
    cấu kiện thẳng đứng
    vertical
    cần thẳng đứng
    vertical rod
    cầu nâng hạ thẳng đứng
    lifting bridge
    cầu nâng trên phương thẳng đứng
    vertical lift bridge
    cầu nâng-hạ thẳng đứng
    vertical lift bridge
    cân schmidt đo thành phần thẳng đứng
    vertical component Schmidt balance
    chạy khỏi đường thẳng đứng
    run out of the vertical
    chiều sâu thẳng đứng
    vertical depth
    chọn giãn cách theo chiều thẳng đứng
    Select Vertical spacing (SVS)
    chốt thẳng đứng (của cửa ra vào)
    upright door bolt
    chương động của đường thẳng đứng
    nutation of vertical
    chuyển động quay quanh trục thẳng đứng
    rotation around a vertical axis
    chuyển vị thẳng đứng
    vertical displacement
    cơ thẳng đứng của lưỡi
    vertical muscle of tongue
    công trình lấy nước thẳng đứng
    vertical water intake
    con lắc thẳng đứng
    vertical pendulum
    con trỏ thẳng đứng
    vertical pointer

    Từ khóa » Thẳng đứng Có Nghĩa Là Gì