Thẳng đứng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
thẳng đứng
vertical; upright
lên/xuống theo chiều thẳng đứng to rise/descend in a vertical position; to go vertically upwards/downwards; to rise/descend vertically
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thẳng đứng
* adj
vertical
Từ điển Việt Anh - VNE.
thẳng đứng
vertical
- thẳng
- thẳng ra
- thẳng đơ
- thẳng bon
- thẳng góc
- thẳng tay
- thẳng tắp
- thẳng vào
- thẳng băng
- thẳng cánh
- thẳng cẳng
- thẳng giấc
- thẳng hàng
- thẳng lưng
- thẳng răng
- thẳng suốt
- thẳng thắn
- thẳng thớm
- thẳng tiến
- thẳng tuột
- thẳng tính
- thẳng đuột
- thẳng đứng
- thẳng thừng
- thẳng xuống
- thẳng góc với
- thẳng một lèo
- thẳng tăm tắp
- thẳng một mạch
- thẳng ruột ngựa
- thẳng ruột tượng
- thẳng và rũ xuống
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Thẳng đứng Có Nghĩa Là Gì
-
Thẳng đứng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Thẳng đứng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Thẳng đứng - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Từ điển Tiếng Việt "thẳng đứng" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Thẳng đứng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
THẲNG ĐỨNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thẳng đứng Là Gì, Nghĩa Của Từ Thẳng đứng | Từ điển Việt
-
Thẳng đứng: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Đặt Câu Với Từ "thẳng đứng"
-
Cảnh Sát Giao Thông Giơ Tay Lên Thẳng đứng để Báo Hiệu ý Nghĩa Gì?
-
THEO CHIỀU THẲNG ĐỨNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Soạn Bài Luyện Từ Và Câu: Luyện Tập Về Từ Nhiều Nghĩa
-
Ý Nghĩa Kinh Tế Của đường Cung Thẳng đứng Là? - Toploigiai