Thẳng đứng: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
Có thể bạn quan tâm
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Nghĩa: thẳng đứng
Tháng là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ một đơn vị thời gian tương ứng với một phần của năm. Một năm thường được chia thành 12 tháng, mỗi tháng thường có 28 đến 31 ngày. Trong nhiều nền văn hóa, tháng còn có những ý nghĩa đặc biệt, gắn liền với các sự kiện ...Đọc thêm
Nghĩa: straight
Straight is an adjective that describes something that is not curved, bent, or twisted. It can refer to a line, surface, or object that is in a direct, unbroken alignment without deviation. In terms of behavior or character, straight can mean honest, direct, ... Đọc thêm
Nghe: thẳng đứng
thẳng đứngNghe: straight
straight |streɪt|Cách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào giọng hoặc phương ngữ. Cách phát âm chuẩn được đưa ra trong khối này phản ánh sự thay đổi phổ biến nhất, nhưng sự khác biệt về vùng miền có thể ảnh hưởng đến âm thanh của một từ. Nếu bạn có cách phát âm khác, vui lòng thêm mục nhập của bạn và chia sẻ với những người truy cập khác.
Hình ảnh thẳng đứng
Dịch sang các ngôn ngữ khác
- bsTiếng Bosnia samo
- bgTiếng Bungari прав
- coTiếng Corsican diritta
- hawTiếng Hawaii kanawai
- knTiếng Kannada ಬಲ
- kkTiếng Kazakh Түзу
- msTiếng Mã Lai lurus
- mtTiếng Malta intitolament
- ruTiếng Nga прямой
- siTiếng Sinhala ඩ්රොයිට්
- nlTiếng Hà Lan Rechtdoor
- idTiếng Indonesia hukum
Phân tích cụm từ: thẳng đứng
- thẳng – month
- đứng – touch
Từ đồng nghĩa: thẳng đứng
Từ đồng nghĩa: straight
adjective (từ đồng nghĩa):
adverb (từ đồng nghĩa):
noun (từ đồng nghĩa):
Phản nghiả: không tìm thấy
Kiểm tra: Tiếng Việt-Tiếng Anh
0 / 0 0% đạt Mai táng- 1también
- 2nagma
- 3derivatised
- 4chatty
- 5burial
Ví dụ sử dụng: thẳng đứng | |
---|---|
Vì mặt trời khá thấp trên bầu trời ở vĩ độ này, nên việc lắp đặt PV thẳng đứng rất phổ biến trên các mặt của các tòa nhà. | Because the sun is quite low in the sky at this latitude, vertical PV installations are popular on the sides of buildings. |
Nhảy thẳng đứng hay nhảy thẳng đứng là hành động nhảy lên không trung. | A vertical jump or vertical leap is the act of jumping upwards into the air. |
Tại Đại hội Đảng lần thứ 16 vào tháng 11 năm 2002, Wu lọt vào nhóm tinh hoa quyền lực cao nhất trong nước, đứng thứ hai trong Ban Thường vụ Bộ Chính trị Đảng Cộng sản Trung Quốc. | At the 16th Party Congress in November 2002, Wu entered the highest power elite in the country, ranking second in the Politburo Standing Committee of the Communist Party of China. |
Người Belswans là đội đứng đầu năm 2019 của Northern NSW State League Division 1, giành chiến thắng trong trận Chung kết 3–2 trước Cooks Hill. | Belswans are the 2019 major premiers of the Northern NSW State League Division 1, winning the Grand Final 3–2 against Cooks Hill. |
Sau cuộc điều tra kéo dài hai năm, Garcia đã nộp báo cáo dài 350 trang của mình vào tháng 9 năm 2014, cho Hans-Joachim Eckert, người đứng đầu phân xử của FIFA về các vấn đề đạo đức. | After a two-year investigation, Garcia submitted his 350-page report in September 2014, to Hans-Joachim Eckert, FIFA's head of adjudication on ethical matters. |
Dự đoán của Halley về sự trở lại của sao chổi đã được chứng minh là đúng, mặc dù nó không được nhìn thấy cho đến ngày 25 tháng 12 năm 1758, bởi Johann Georg Palitzsch, một nông dân và nhà thiên văn nghiệp dư người Đức. | Halley's prediction of the comet's return proved to be correct, although it was not seen until 25 December 1758, by Johann Georg Palitzsch, a German farmer and amateur astronomer. |
Vào ngày 24 tháng 4 năm 2020, người đứng đầu Kevin Ratajczak thông báo trên YouTube rằng quá trình tìm kiếm ca sĩ mới đã kết thúc. | On 24 April 2020, frontman Kevin Ratajczak announced on YouTube that the search for a new singer is over. |
VentureStar được dự định là một phương tiện thương mại một giai đoạn đến quỹ đạo sẽ được phóng thẳng đứng, nhưng quay trở lại Trái đất như một chiếc máy bay. | VentureStar was intended to be a commercial single-stage-to-orbit vehicle that would be launched vertically, but return to Earth as an airplane. |
Và sau đó bạn gắn ... một nửa ở vị trí thẳng đứng. | And then you mount... half in a vertical position. |
Lajcak đã đứng ra dàn xếp các cuộc đàm phán giữa phán quyết, Các đảng ủng hộ độc lập và phe đối lập ủng hộ sự tiếp tục của liên minh nhà nước lỏng lẻo với Serbia. | Lajcak has been mediating talks between the ruling, pro-independence parties and the opposition, which favours continuation of the loose state union with Serbia. |
Được rồi, chúng tôi thao tác các pixel trong thang màu xám và. | Okay, we manipulate the pixels in gray scale and. |
Đừng nói chuyện như vậy nữa, cô nương đáp. | Do not talk like that, dear child, replied the lady. |
Tôi nghe nói anh ấy bị ốm từ tháng trước. | I hear he has been ill since last month. |
Đừng lo lắng. Tôi sẽ làm nó. | Don't worry. I'll do it. |
Tom nói anh ấy nghĩ Mary sẽ không thắng. | Tom said he thought Mary would likely not win. |
Mary nói với tôi cô ấy. Tôi không muốn đợi đến tháng 10 để làm điều đó. | Mary told me she didn't want to wait until October to do that. |
Sami nhận thấy rất nhiều phân biệt chủng tộc trong cuộc sống của mình trong vài tháng qua. | Sami noticed so much racism in his life in the past few months. |
Algeria đang tổ chức bầu cử tổng thống vào tháng Bảy. | Algeria is holding presidential elections in July. |
Tôi sẽ ở Úc vài ngày vào tháng tới. | I'll be in Australia for a few days next month. |
Sông Nugush, ở Bashkortostan, thường đóng băng trong tháng 11 và vẫn đóng băng cho đến tháng Tư. | The Nugush River, in Bashkortostan, usually freezes during November and remains frozen until April. |
Chúng tôi đã bị sốc khi chủ nhà tăng tiền thuê nhà của chúng tôi thêm $ 200,00 mỗi tháng. | We were shocked when the landlord raised our rent by $200.00 a month. |
Tôi biết bạn sẽ không phải ở lại Boston cả tháng. | I knew you wouldn't have to stay in Boston all month. |
Trước đây, phụ nữ bị cấm tham gia vào các vai trò chiến đấu trong quân đội, công việc, cơ hội thăng tiến của họ có phần hạn chế. | In the past, women have been barred from combat roles in the military, ergo, their opportunities for promotion have been somewhat limited. |
Họ sẽ mãn hạn tù vào tháng tới. | They will finish serving their sentence next month. |
Tom nói rằng anh ấy biết rằng chúng tôi sẽ không thể thắng. | Tom said he knew that we wouldn't be able to win. |
Đã ba tháng kể từ khi tôi chuyển đến Úc. | It's been three months since I moved to Australia. |
Đừng nghĩ đến việc yêu cầu tôi cho bạn vay một số tiền. | Don't even think of asking me to lend you some money. |
Abdelaziz Bouteflika đã giành chiến thắng trong cuộc bầu cử tổng thống Algeria năm 1999. | Abdelaziz Bouteflika won the Algerian presidential elections in 1999. |
Biển tạo nên các bờ, vịnh, mũi đất, đảo, bán đảo, cổ đất, đường thẳng và có đá trong đó. | The sea makes shores, bays, capes, islands, peninsulas, necks of land, straights, and has rocks in it. |
Tôi muốn học tất cả một nghìn từ tiếng Anh có trong danh sách từ này trước tháng Bảy. | I want to learn all the one thousand English words that are in this wordlist by July. |
Từ khóa » Thẳng đứng Có Nghĩa Là Gì
-
Thẳng đứng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Thẳng đứng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Thẳng đứng - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Từ điển Tiếng Việt "thẳng đứng" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Thẳng đứng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
THẲNG ĐỨNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thẳng đứng Là Gì, Nghĩa Của Từ Thẳng đứng | Từ điển Việt
-
Thẳng đứng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Đặt Câu Với Từ "thẳng đứng"
-
Cảnh Sát Giao Thông Giơ Tay Lên Thẳng đứng để Báo Hiệu ý Nghĩa Gì?
-
THEO CHIỀU THẲNG ĐỨNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Soạn Bài Luyện Từ Và Câu: Luyện Tập Về Từ Nhiều Nghĩa
-
Ý Nghĩa Kinh Tế Của đường Cung Thẳng đứng Là? - Toploigiai