Thẳng đứng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Tiếng Việt
- thẳng đứng
Bạn đang chọn từ điển Tiếng Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Tiếng Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữThông tin thuật ngữ thẳng đứng tiếng Tiếng Việt
Định nghĩa - Khái niệm
thẳng đứng tiếng Tiếng Việt?
Dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của từ thẳng đứng trong tiếng Việt của chúng ta mà có thể bạn chưa nắm được. Và giải thích cách dùng từ thẳng đứng trong Tiếng Việt. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ thẳng đứng nghĩa là gì.
- tt. Thẳng theo chiều vuông góc với mặt đất, ngược đứng từ dưới lên: vách núi thẳng đứng.
Từ liên quan tới thẳng đứng
- rỏ Tiếng Việt là gì?
- Bái Tử Long Tiếng Việt là gì?
- thụt lùi Tiếng Việt là gì?
- Ralum Tiếng Việt là gì?
- miêu Tiếng Việt là gì?
- Nước Dương Tiếng Việt là gì?
- Pa-cô Tiếng Việt là gì?
- Thái Mỹ Tiếng Việt là gì?
- Quảng Hùng Tiếng Việt là gì?
- tiểu thủ công Tiếng Việt là gì?
- quá đỗi Tiếng Việt là gì?
- muôn Tiếng Việt là gì?
- lảu thông Tiếng Việt là gì?
- Yết Kiêu Tiếng Việt là gì?
- ổi trâu Tiếng Việt là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của thẳng đứng trong Tiếng Việt
thẳng đứng có nghĩa là: - tt. Thẳng theo chiều vuông góc với mặt đất, ngược đứng từ dưới lên: vách núi thẳng đứng.
Đây là cách dùng thẳng đứng Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Kết luận
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ thẳng đứng là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm kiếm: TìmTừ khóa » Thẳng đứng Có Nghĩa Là Gì
-
Thẳng đứng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Thẳng đứng - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Từ điển Tiếng Việt "thẳng đứng" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Thẳng đứng Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
THẲNG ĐỨNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Thẳng đứng Là Gì, Nghĩa Của Từ Thẳng đứng | Từ điển Việt
-
Thẳng đứng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Thẳng đứng: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Đặt Câu Với Từ "thẳng đứng"
-
Cảnh Sát Giao Thông Giơ Tay Lên Thẳng đứng để Báo Hiệu ý Nghĩa Gì?
-
THEO CHIỀU THẲNG ĐỨNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Soạn Bài Luyện Từ Và Câu: Luyện Tập Về Từ Nhiều Nghĩa
-
Ý Nghĩa Kinh Tế Của đường Cung Thẳng đứng Là? - Toploigiai